Thăm dò ý kiến

Bạn đánh giá trang web của chúng tôi như thế nào?

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
169914
 
SỞ Y TẾ THANH HÓA
BỆNH VIỆN ĐA KHOA SẦM SƠN
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT
Áp dụng từ ngày  01/01/2025 đến ngày 30/06/2026
 
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
I KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN VÀ KHÁM SỨC KHOẺ  
1 Khám Nội 45000
2 Khám Mắt 45000
3 Khám Nhi 45000
4 Khám Tai mũi họng 45000
5 Khám Răng hàm mặt 45000
6 Khám YHCT 45000
7 Khám Phục hồi chức năng 45000
8 Khám Ngoại 45000
9 Khám Phụ sản 45000
10 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). 200000
11 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) 160000
12 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 160000
13 Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) 450000
II NGÀY GIƯỜNG  
1 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 269200
2 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 301600
3 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 222300
4 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 222300
5 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 257100
6 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 269200
7 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 222300
8 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 269200
9 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 222300
10 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 222300
20 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 229200
21 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 229200
22 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 269200
23 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 269200
24 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 301600
25 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 222300
26 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp 418000
27 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 257100
28 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 418000
29 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 257100
30 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 177300
III SIÊU ÂM  
1 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58600
2 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 58600
3 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58600
4 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58600
5 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58600
6 Siêu âm ổ bụng 58600
7 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 58600
8 Siêu âm các tuyến nước bọt 58600
9 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58600
10 Siêu âm hạch vùng cổ 58600
11 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58600
12 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58600
13 Siêu âm màng phổi 58600
14 Siêu âm nhãn cầu 58600
15 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58600
16 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58600
17 Siêu âm qua thóp 58600
18 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58600
19 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58600
20 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58600
21 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58600
22 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58600
23 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58600
24 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58600
25 Siêu âm tử cung phần phụ 58600
26 Siêu âm tuyến giáp 58600
27 Siêu âm tuyến vú hai bên 58600
28 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 195600
29 Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường 252300
30 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300
31 Siêu âm doppler mạch máu 252300
32 Siêu âm doppler tim 252300
33 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300
34 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300
35 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ 252300
36 Siêu âm doppler động mạch thận 252300
37 Siêu âm doppler động mạch tử cung 252300
38 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 252300
39 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 252300
40 Siêu âm doppler tim, van tim 252300
41 Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 252300
42 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 252300
43 Siêu âm doppler xuyên sọ 252300
44 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300
45 Siêu âm 3D/4D tim 486300
IV CHỤP X-QUANG  
1 Chụp lỗ thị giác 58300
2 Chụp X-quang Blondeau 58300
3 Chụp X-quang Chausse III 58300
4 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 58300
5 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên 58300
6 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze 58300
7 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn 58300
8 Chụp X-quang hàm chếch một bên 58300
9 Chụp X-quang Hirtz 58300
10 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng 58300
11 Chụp X-quang khớp háng nghiêng 58300
12 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 58300
13 Chụp X-quang khớp thái dương hàm 58300
14 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch 58300
15 Chụp X-quang khớp vai thẳng 58300
16 Chụp X-quang khung chậu thẳng 58300
17 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao 58300
18 Chụp X-quang mỏm trâm 58300
19 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 58300
20 Chụp X-quang ngực thẳng 58300
21 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) 58300
22 Chụp X-quang Schuller 58300
23 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng 58300
24 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến 58300
25 Chụp X-quang Stenvers 58300
26 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng 58300
27 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 58300
28 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 58300
29 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch 58300
30 Chụp lỗ thị giác 64300
31 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 64300
32 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 64300
33 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên 64300
34 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 64300
35 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 64300
36 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 64300
37 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng 64300
38 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 64300
39 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 64300
40 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch 64300
41 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng 64300
42 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64300
43 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 64300
44 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng 64300
45 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng 64300
46 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng 64300
47 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64300
48 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 64300
49 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng 64300
50 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng 64300
51 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng 64300
52 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 64300
53 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze 64300
54 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn 64300
55 Chụp X-quang khớp háng nghiêng 64300
56 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên 64300
57 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 64300
58 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch 64300
59 Chụp X-quang khớp vai thẳng 64300
60 Chụp X-quang khung chậu thẳng 64300
61 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 64300
62 Chụp X-quang ngực thẳng 64300
63 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch 64300
64 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 77300
65 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên 77300
66 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng 77300
67 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 77300
68 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 77300
69 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên 77300
70 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 77300
71 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 77300
72 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 77300
73 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 77300
74 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 77300
75 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch 77300
76 Chụp X-quang khớp vai thẳng 77300
77 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng 77300
78 Chụp X-quang ngực thẳng 77300
79 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng 77300
80 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng 77300
81 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng 77300
82 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 77300
83 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 77300
84 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 77300
85 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng 77300
86 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng 77300
87 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng 77300
88 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 77300
89 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 77300
90 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng 77300
91 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng 77300
92 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) 16100
93 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng 109300
94 Chụp X-quang đường mật qua Kehr 280800
95 Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 579800
96 Chụp X-quang tử cung vòi trứng 411800
97 Chụp X-quang tuyến vú 102300
98 Chụp lỗ thị giác 73300
99 Chụp X-quang Blondeau 73300
100 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 73300
101 Chụp X-quang Chausse III 73300
102 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 73300
103 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên 73300
104 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng 73300
105 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 73300
106 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 73300
107 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên 73300
108 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze 73300
109 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 73300
110 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 73300
111 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 73300
112 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn 73300
113 Chụp X-quang hàm chếch một bên 73300
114 Chụp X-quang Hirtz 73300
115 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng 73300
116 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng 73300
117 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 73300
118 Chụp X-quang khớp háng nghiêng 73300
119 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên 73300
120 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 73300
121 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 73300
122 Chụp X-quang khớp thái dương hàm 73300
123 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch 73300
124 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch 73300
125 Chụp X-quang khớp vai thẳng 73300
126 Chụp X-quang khung chậu thẳng 73300
127 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng 73300
128 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao 73300
129 Chụp X-quang mỏm trâm 73300
130 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 73300
131 Chụp X-quang ngực thẳng 73300
132 Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) 73300
133 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) 73300
134 Chụp X-quang Schuller 73300
135 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng 73300
136 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến 73300
137 Chụp X-quang Stenvers 73300
138 Chụp X-quang tại giường 73300
139 Chụp X-quang tại phòng mổ 73300
140 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng 73300
141 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 73300
142 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 73300
143 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 73300
144 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng 73300
145 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng 73300
146 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng 73300
147 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 73300
148 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 73300
149 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 73300
150 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch 73300
151 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng 73300
152 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng 73300
153 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng 73300
154 Chụp lỗ thị giác 105300
155 Chụp X-quang Blondeau 105300
156 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 105300
157 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 105300
158 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên 105300
159 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng 105300
160 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 105300
161 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 105300
162 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên 105300
163 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 105300
164 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 105300
165 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 105300
166 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng 105300
167 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 105300
168 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 105300
169 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch 105300
170 Chụp X-quang khớp vai thẳng 105300
171 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng 105300
172 Chụp X-quang ngực thẳng 105300
173 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng 105300
174 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng 105300
175 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 105300
176 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 105300
177 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 105300
178 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng 105300
179 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng 105300
180 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng 105300
181 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 105300
182 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 105300
183 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng 105300
184 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng 105300
185 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng 105300
186 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 130300
187 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 130300
188 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng 130300
189 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) 23700
190 Chụp X-quang tử cung vòi trứng 451800
191 Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 649800
192 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng 264800
V DỊCH VỤ KỸ THUẬT  
1 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248500
2 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 248500
3 Bơm rửa khoang màng phổi 248500
4 Bơm rửa màng phổi 248500
5 Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh 248500
6 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532500
7 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 532500
8 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 40300
9 Cắt chỉ khâu da 40300
10 Cắt chỉ khâu giác mạc 40300
11 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 40300
12 Cắt chỉ 40300
13 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 40300
14 Cắt chỉ khâu giác mạc 40300
15 Cắt chỉ khâu kết mạc 40300
16 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 40300
17 Cắt chỉ sau phẫu thuật 40300
18 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153700
19 Chọc dò dịch màng phổi 153700
20 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 153700
21 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 153700
22 Chọc dịch màng bụng 153700
23 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153700
24 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 153700
25 Chọc thăm dò màng phổi 153700
26 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 153700
27 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 153700
28 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900
29 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 195900
30 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 195900
31 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 162900
32 Chọc hút khí màng phổi 162900
33 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 162900
34 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 162900
35 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 280500
36 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 280500
37 Chọc dò màng ngoài tim 280500
38 Dẫn lưu màng ngoài tim 280500
39 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 280500
40 Chọc dò dịch não tủy 126900
41 Chọc dịch tủy sống 126900
42 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 126900
43 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 178500
44 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 240900
45 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126700
46 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm 126700
47 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126700
48 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171900
49 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 171900
50 Chọc hút tế bào tuyến giáp 126700
51 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 170900
52 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 170900
53 Mở màng phổi cấp cứu 628500
54 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 628500
55 Mở màng phổi tối thiểu 628500
56 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729400
57 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 685500
58 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 685500
59 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 685500
60 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 685500
61 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 685500
62 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 685500
63 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1158500
64 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1158500
65 Đặt nội khí quản 600500
66 Thay ống nội khí quản 600500
67 Đặt nội khí quản 600500
68 Đặt nội khí quản 600500
69 Đặt ống thông dạ dày 101800
70 Đặt ống thông dạ dày 101800
71 Đặt ống thông dạ dày 101800
72 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101800
73 Dẫn lưu đài bể thận qua da 950500
74 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 950500
75 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp  192300
76 Dẫn lưu màng phổi liên tục  192300
77 Hút dịch khớp gối 129600
78 Hút nang bao hoạt dịch 129600
79 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 144900
80 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 144900
81 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 14100
82 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 14100
83 Hút đờm hầu họng 14100
84 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy 14100
85 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2310600
86 Mở khí quản cấp cứu 759800
87 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 759800
88 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 759800
89 Mở khí quản thường quy 759800
90 Mở khí quản 759800
91 Mở khí quản qua da cấp cứu 759800
92 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 759800
93 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 759800
94 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 405500
95 Mở thông bàng quang trên xương mu 405500
96 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 405500
97 Mở thông bàng quang trên xương mu 405500
98 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5859300
99 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 493800
100 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 317000
101 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 276500
102 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 276500
103 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 468800
104 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 352100
105 Nội soi đại tràng sigma 352100
106 Nội soi trực tràng ống mềm 215200
107 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 798300
108 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 798300
109 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 798300
110 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 905700
111 Nong niệu đạo 273500
112 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500
113 Rửa bàng quang 230500
114 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500
115 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500
116 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 230500
117 Rửa dạ dày cấp cứu 152000
118 Rửa dạ dày cấp cứu 152000
119 Rửa dạ dày cấp cứu 152000
120 Rửa dạ dày sơ sinh 152000
121 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622500
122 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622500
123 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 880200
124 Rút máu để điều trị 289400
125 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 194700
126 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 659900
127 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 659900
128 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 586300
129 Sinh thiết hốc mũi 138500
130 Sinh thiết u họng miệng 138500
131 Rửa màng bụng cấp cứu 463500
132 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 656700
133 Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ 283800
134 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 1042500
135 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 1042500
136 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 279500
137 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 279500
138 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 279500
139 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64300
140 Chăm sóc lỗ mở khí quản 64300
141 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 64300
142 Thay băng  64300
143 Thay băng vết mổ 64300
144 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 64300
145 Thay băng  89500
146 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 89500
147 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 89500
148 Thay băng vết mổ 89500
149 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 121400
150 Thay băng  121400
151 Thay băng vết mổ 121400
152 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 121400
153 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 148600
154 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 148600
155 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 148600
156 Thay băng  148600
157 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 148600
158 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 193600
159 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 193600
160 Thay băng  193600
161 Thay băng vết mổ 193600
162 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 193600
163 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 275600
164 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 275600
165 Thay băng  275600
166 Thay băng vết mổ 275600
167 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 275600
168 Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng 263700
169 Thay canuyn mở khí quản 263700
170 Thay canuyn mở khí quản 263700
171 Thay canuyn mở khí quản 263700
172 Thay canuyn 263700
173 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac  625000
174 Thông khí nhân tạo không xâm nhập  625000
175 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP  625000
176 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP  625000
177 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 625000
178 Thông khí nhân tạo xâm nhập  625000
179 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) 625000
180 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP  625000
181 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV  625000
182 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV  625000
183 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV 625000
184 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV  625000
185 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 625000
186 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101800
187 Thông bàng quang 101800
188 Đặt sonde bàng quang 101800
189 Thông tiểu 101800
190 Đặt ống thông hậu môn 92400
191 Thụt giữ 92400
192 Thụt tháo 92400
193 Đặt ống thông hậu môn 92400
194 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 92400
195 Thụt tháo phân 92400
196 Đặt sonde hậu môn 92400
197 Đặt sonde hậu môn 92400
198 Thụt tháo phân 92400
199 Thụt tháo phân 92400
200 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92400
201 Tiêm bắp thịt 15100
202 Tiêm dưới da 15100
203 Tiêm tĩnh mạch 15100
204 Tiêm trong da 15100
205 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 104400
206 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 104400
207 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 104400
208 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 104400
209 Tiêm gân gấp ngón tay 104400
210 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 104400
211 Tiêm hội chứng DeQuervain 104400
212 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 104400
213 Tiêm khớp bàn ngón chân 104400
214 Tiêm khớp bàn ngón tay 104400
215 Tiêm khớp cổ chân 104400
216 Tiêm khớp cổ tay 104400
217 Tiêm khớp cùng chậu 104400
218 Tiêm khớp đòn - cùng vai 104400
219 Tiêm khớp đốt ngón tay 104400
220 Tiêm khớp gối 104400
221 Tiêm khớp háng 104400
222 Tiêm khớp khuỷu tay 104400
223 Tiêm khớp thái dương hàm 104400
224 Tiêm khớp ức - sườn 104400
225 Tiêm khớp ức đòn 104400
226 Tiêm khớp vai 104400
227 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148700
228 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 25100
229 Truyền tĩnh mạch 25100
230 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng 25100
231 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 194700
232 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm 194700
233 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 194700
234 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm  194700
235 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng 194700
236 Khâu vết rách vành tai 194700
237 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 194700
238 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm 269500
239 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 269500
240 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm  269500
241 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 269500
242 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 289500
243 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm 289500
244 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 289500
245 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm  289500
246 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 289500
247 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm 354200
248 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 354200
249 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm  354200
250 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 354200
251 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 50800
252 Điều trị bằng Parafin 46000
253 Bó thuốc 57600
254 Mãng châm 83300
255 Ôn châm 83300
256 Chích lể 76300
257 Hào châm 76300
258 Mai hoa châm 76300
259 Nhĩ châm 76300
260 Ôn châm 76300
261 Từ châm 76300
262 Cấy chỉ 156400
263 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng 156400
264 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 156400
265 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 156400
266 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 156400
267 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 156400
268 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 156400
269 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 156400
270 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 156400
271 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156400
272 Cấy chỉ điều trị mày đay 156400
273 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 156400
274 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 156400
275 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 156400
276 Chườm ngải 37000
277 Cứu 37000
278 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37000
279 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37000
280 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37000
281 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37000
282 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 37000
283 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37000
284 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37000
285 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37000
286 Cứu điều trị di tinh thể hàn 37000
287 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37000
288 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 37000
289 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 37000
290 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37000
291 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37000
292 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37000
293 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 37000
294 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 37000
295 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37000
296 Cứu điều trị nấc thể hàn 37000
297 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37000
298 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37000
299 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 37000
300 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37000
301 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37000
302 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 37000
303 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 37000
304 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37000
305 Đặt thuốc YHCT 51100
306 Điện châm 85300
307 Điện châm 78300
308 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 78300
309 Điện châm điều trị cảm mạo 78300
310 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 78300
311 Điện châm điều trị chắp lẹo 78300
312 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 78300
313 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 78300
314 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78300
315 Điện châm điều trị đau hố mắt 78300
316 Điện châm điều trị đau răng 78300
317 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 78300
318 Điện châm điều trị giảm đau do zona 78300
319 Điện châm điều trị giảm khứu giác 78300
320 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78300
321 Điện châm điều trị hội chứng stress 78300
322 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78300
323 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 78300
324 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78300
325 Điện châm điều trị khàn tiếng 78300
326 Điện châm điều trị lác cơ năng 78300
327 Điện châm điều trị liệt chi trên 78300
328 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 78300
329 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78300
330 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 78300
331 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300
332 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78300
333 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 78300
334 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300
335 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78300
336 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78300
337 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300
338 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78300
339 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78300
340 Điện châm điều trị sa tử cung 78300
341 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78300
342 Điện châm điều trị trĩ 78300
343 Điện châm điều trị ù tai 78300
344 Điện châm điều trị viêm Amidan 78300
345 Điện châm điều trị viêm bàng quang 78300
346 Điện châm điều trị viêm kết mạc 78300
347 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 78300
348 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300
349 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 48900
350 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 48900
351 Điều trị bằng các dòng điện xung 44900
352 Giác hơi điều trị các chứng đau 36700
353 Giác hơi điều trị cảm cúm 36700
354 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 36700
355 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 36700
356 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ 40900
357 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 40900
358 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40900
359 Kéo nắn cột sống cổ 54800
360 Kéo nắn cột sống thắt lưng 54800
361 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 219700
362 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59300
363 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59300
364 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 59300
365 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 59300
366 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 59300
367 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 59300
368 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 59300
369 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 59300
370 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 59300
371 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 59300
372 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 59300
373 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 59300
374 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 59300
375 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 162700
376 laser châm 52100
377 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma 36600
378 Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 119200
379 Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 119200
380 Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 119200
381 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 54800
382 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 54800
383 Sắc thuốc thang 14000
384 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 14000
385 Điều trị bằng siêu âm 48700
386 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 41100
387 Điều trị bằng sóng ngắn 41100
388 Tập tri giác và nhận thức 51400
389 Luyện tập dưỡng sinh 33400
390 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 77500
391 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi 14700
392 Vận động trị liệu bàng quang 318700
393 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) 318700
394 Tập nuốt 173700
395 Tập nuốt 144700
396 Tập cho người thất ngôn 124000
397 Tập sửa lỗi phát âm 124000
398 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 51800
399 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 59300
400 Tập điều hợp vận động 59300
401 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 59300
402 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 59300
403 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 59300
404 Tập vận động có kháng trở 59300
405 Tập vận động có trợ giúp 59300
406 Tập vận động thụ động 59300
407 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 33400
408 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 33400
409 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 33400
410 Tập đi với bàn xương cá 33400
411 Tập đi với chân giả dưới gối 33400
412 Tập đi với chân giả trên gối 33400
413 Tập đi với gậy 33400
414 Tập đi với khung tập đi 33400
415 Tập đi với khung treo 33400
416 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 33400
417 Tập đi với thanh song song 33400
418 Tập lên, xuống cầu thang 33400
419 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 33400
420 Tập trong bồn bóng nhỏ 33400
421 Tập vận động trên bóng 33400
422 Tập với bàn nghiêng 33400
423 Tập với dụng cụ chèo thuyền 33400
424 Tập với dụng cụ quay khớp vai 33400
425 Tập với giàn treo các chi 33400
426 Tập với máy tập thăng bằng 33400
427 Tập với thang tường 33400
428 Tập với ròng rọc 14700
429 Tập với xe đạp tập 14700
430 Thủy châm 77100
431 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 77100
432 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 77100
433 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 77100
434 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 77100
435 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 77100
436 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 77100
437 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 77100
438 Thuỷ châm điều trị đái dầm 77100
439 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 77100
440 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 77100
441 Thuỷ châm điều trị đau dây V 77100
442 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 77100
443 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 77100
444 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 77100
445 Thuỷ châm điều trị đau lưng 77100
446 Thuỷ châm điều trị đau răng 77100
447 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 77100
448 Thuỷ châm điều trị di tinh 77100
449 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 77100
450 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 77100
451 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 77100
452 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 77100
453 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 77100
454 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 77100
455 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 77100
456 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 77100
457 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 77100
458 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 77100
459 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 77100
460 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 77100
461 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 77100
462 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 77100
463 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 77100
464 Thuỷ châm điều trị liệt dương 77100
465 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 77100
466 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 77100
467 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 77100
468 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 77100
469 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 77100
470 Thuỷ châm điều trị mày đay 77100
471 Thuỷ châm điều trị nấc 77100
472 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 77100
473 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 77100
474 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 77100
475 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 77100
476 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 77100
477 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 77100
478 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 77100
479 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77100
480 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77100
481 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 77100
482 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 77100
483 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 77100
484 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 77100
485 Thuỷ châm điều trị thống kinh 77100
486 Thuỷ châm điều trị trĩ 77100
487 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 77100
488 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 77100
489 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 77100
490 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 77100
491 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 77100
492 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 77100
493 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 77100
494 Điều trị bằng bùn 68900
495 Điều trị bằng nước khóang 68900
496 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 68900
497 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 68900
498 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 40200
499 Vận động trị liệu hô hấp 32900
500 Vận động trị liệu hô hấp 32900
501 Tập các kiểu thở 32900
502 Tập ho có trợ giúp 32900
503 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 76000
504 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 76000
505 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 76000
506 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 76000
507 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 76000
508 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 76000
509 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 76000
510 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76000
511 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76000
512 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 76000
513 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 76000
514 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76000
515 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 76000
516 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76000
517 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 76000
518 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 76000
519 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 76000
520 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 76000
521 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 76000
522 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 76000
523 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 76000
524 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 76000
525 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 76000
526 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 76000
527 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 76000
528 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 76000
529 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 76000
530 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 76000
531 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76000
532 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 76000
533 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 76000
534 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76000
535 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76000
536 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76000
537 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 76000
538 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 76000
539 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 76000
540 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 76000
541 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76000
542 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc 76000
543 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 76000
544 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 76000
545 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 76000
546 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 76000
547 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 76000
548 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 76000
549 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 76000
550 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 76000
551 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76000
552 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 76000
553 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 76000
554 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 76000
555 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 76000
556 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76000
557 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 76000
558 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76000
559 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 76000
560 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 76000
561 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 76000
562 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 39000
563 Xoa bóp cục bộ bằng tay  51300
564 Kỹ thuật xoa bóp vùng 51300
565 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 64900
566 Xoa bóp toàn thân bằng tay  64900
567 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 64900
568 Xông hơi thuốc 50300
569 Xông khói thuốc 45300
570 Xông thuốc bằng máy 50300
571 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 885800
572 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 885800
573 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 885800
574 Đo áp lực ổ bụng 532400
575 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 532400
576 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 532400
577 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 532400
578 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 373600
579 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 373600
580 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 546100
581 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 394800
582 Test nội bì 493800
583 Test nội bì 406800
584 Tiêm ngoài màng cứng 365100
585 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 231700
586 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 380200
587 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 399000
588 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 399000
589 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 399000
590 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 399000
591 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 399000
592 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 399000
593 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 399000
594 Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP 1652800
595 Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né 278900
596 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né 278900
597 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 351000
598 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 889700
599 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 649800
600 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2698800
601 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2698800
602 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2698800
603 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 264700
604 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 292300
605 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm 6955600
606 Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4561600
607 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4561600
608 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4561600
609 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4561600
610 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3620900
611 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3620900
612 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3620900
613 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719800
614 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719800
615 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 452800
616 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 452800
617 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 5602400
618 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7825900
619 Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 3996300
620 Mở ngực thăm dò 3595500
621 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3595500
622 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3595500
623 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3595500
624 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 14778300
625 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3311900
626 Phẫu thuật U máu 3311900
627 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1925900
628 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 7392200
629 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 7392200
630 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 7392200
631 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 7392200
632 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 7392200
633 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi 7392200
634 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7381300
635 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4497100
636 Lấy sỏi bàng quang 4569100
637 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4569100
638 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4569100
639 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4569100
640 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3279000
641 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 4302500
642 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4621100
643 Cắt bỏ tinh hoàn 2490900
644 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2490900
645 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2490900
646 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2490900
647 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1920900
648 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1920900
649 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1920900
650 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1920900
651 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1920900
652 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1920900
653 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1920900
654 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1920900
655 Tán sỏi ngoài cơ thể 2454000
656 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3136900
657 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 3136900
658 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4941100
659 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4941100
660 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2705700
661 Cắt màng ngăn tá tràng 2705700
662 Gỡ dính sau mổ lại 2705700
663 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2705700
664 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4764100
665 Nối tắt ruột non - ruột non 4764100
666 Cắt đoạn ruột non 5100100
667 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 5100100
668 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 5100100
669 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 5100100
670 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2815900
671 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2815900
672 Cắt ruột thừa đơn thuần 2815900
673 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe 2815900
674 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2815900
675 Cắt u tá tràng 2815900
676 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2818700
677 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2818700
678 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2818700
679 Dẫn lưu nang tụy 2917900
680 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2917900
681 Nối vị tràng 2917900
682 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2917900
683 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3993400
684 Cắt dạ dày hình chêm 3993400
685 Cắt ruột non hình chêm 3993400
686 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3993400
687 Đóng mở thông ruột non 3993400
688 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3993400
689 Khâu lỗ thủng đại tràng 3993400
690 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3993400
691 Lấy dị vật trực tràng 3993400
692 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3993400
693 Cầm máu nhu mô gan 5861600
694 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5861600
695 Cắt túi mật 4993100
696 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3431900
697 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4970100
698 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4970100
699 Cắt lách do chấn thương 4943100
700 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4955100
701 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4955100
702 Cắt bỏ u mạc nối lớn 5141100
703 Cắt mạc nối lớn 5141100
704 Cắt u mạc treo ruột 5141100
705 Mở thông dạ dày 2683900
706 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2683900
707 Làm hậu môn nhân tạo 2683900
708 Mở bụng thăm dò 2683900
709 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2683900
710 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2683900
711 Mở thông dạ dày 2683900
712 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2683900
713 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2683900
714 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn  3512900
715 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3512900
716 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3512900
717 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3512900
718 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3512900
719 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3512900
720 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3512900
721 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3512900
722 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3142500
723 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 3142500
724 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3142500
725 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 3142500
726 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2816900
727 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2816900
728 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2816900
729 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) 2816900
730 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2816900
731 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2816900
732 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2816900
733 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2816900
734 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2816900
735 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2816900
736 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2816900
737 Cắt polyp trực tràng 1108300
738 Trích áp xe phần mềm lớn 218500
739 Trích nhọt ống tai ngoài 218500
740 Rạch áp xe mi 218500
741 Rạch áp xe túi lệ 218500
742 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218500
743 Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 218500
744 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400
745 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400
746 Nắn, bó bột trật khớp háng 667000
747 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 667000
748 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 667000
749 Nắn, bó bột trật khớp háng 297000
750 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 297000
751 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 297000
752 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 282000
753 Nắn, bó bột trật khớp gối 282000
754 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 282000
755 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 282000
756 Nắn, bó bột trật khớp gối 282000
757 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 282000
758 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 182000
759 Nắn, bó bột trật khớp gối 182000
760 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 182000
761 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 182000
762 Nắn, bó bột trật khớp gối 182000
763 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 182000
764 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 434600
765 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 434600
766 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 434600
767 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 434600
768 Nắn, cố định trật khớp hàm 434600
769 Nắm, cố định trật khớp hàm 434600
770 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 434600
771 Nắn, bó bột gãy xương đòn 434600
772 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 434600
773 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 434600
774 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 256600
775 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 256600
776 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 256600
777 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 256600
778 Nắn, cố định trật khớp hàm 256600
779 Nắm, cố định trật khớp hàm 256600
780 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 256600
781 Nắn, bó bột gãy xương đòn 256600
782 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 256600
783 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 256600
784 Nắn, bó bột trật khớp vai 342000
785 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 342000
786 Nắn, bó bột trật khớp vai 342000
787 Nắn, bó bột trật khớp vai 187000
788 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 187000
789 Nắn, bó bột trật khớp vai 187000
790 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 257000
791 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 257000
792 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 257000
793 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 257000
794 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 257000
795 Nắn, bó bột gãy xương chày 257000
796 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 257000
797 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 257000
798 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 257000
799 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 192400
800 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 192400
801 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 192400
802 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 192400
803 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 192400
804 Nắn, bó bột gãy xương chày 192400
805 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 192400
806 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 192400
807 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 192400
808 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 372700
809 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 372700
810 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 372700
811 Nắn, bó bột gãy Monteggia 372700
812 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 372700
813 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 372700
814 Nắn, bó bột gãy Monteggia 372700
815 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 372700
816 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 372700
817 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 242400
818 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 242400
819 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 242400
820 Nắn, bó bột gãy Monteggia 242400
821 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 242400
822 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 242400
823 Nắn, bó bột gãy Monteggia 242400
824 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 242400
825 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 242400
826 Nắn, bó bột trật khớp háng 749600
827 Nắn, bó bột trật khớp háng 370100
828 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 372700
829 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 372700
830 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 372700
831 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 372700
832 Nắn, bó bột gãy mâm chày 372700
833 Nắn, bó bột gãy xương chày 372700
834 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 372700
835 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 372700
836 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 372700
837 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 372700
838 Nắn, bó bột gãy mâm chày 372700
839 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 300100
840 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 300100
841 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 300100
842 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 300100
843 Nắn, bó bột gãy mâm chày 300100
844 Nắn, bó bột gãy xương chày 300100
845 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 300100
846 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 300100
847 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 300100
848 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 300100
849 Nắn, bó bột gãy mâm chày 300100
850 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 372700
851 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 372700
852 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 372700
853 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 372700
854 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 372700
855 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 372700
856 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 372700
857 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 372700
858 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 372700
859 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 372700
860 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 372700
861 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 372700
862 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 372700
863 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 300100
864 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 300100
865 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 300100
866 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 300100
867 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 300100
868 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 300100
869 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 300100
870 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 300100
871 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 300100
872 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 300100
873 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 300100
874 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 300100
875 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 300100
876 Nắn, bó bột cột sống 659600
877 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 659600
878 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 659600
879 Nắn, bó bột gãy xương chậu 659600
880 Bột Corset Minerve,Cravate 659600
881 Nắn, bó bột cột sống 659600
882 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 659600
883 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 659600
884 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 659600
885 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 659600
886 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 659600
887 Nắn, bó bột gãy xương chậu 659600
888 Nắn, bó bột cột sống 379600
889 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 379600
890 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 379600
891 Nắn, bó bột gãy xương chậu 379600
892 Bột Corset Minerve,Cravate 379600
893 Nắn, bó bột cột sống 379600
894 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 379600
895 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 379600
896 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 379600
897 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 379600
898 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 379600
899 Nắn, bó bột gãy xương chậu 379600
900 Nắn, bó bột gãy xương gót 167000
901 Nắn, bó bột gãy xương gót 167000
902 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167000
903 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167000
904 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3994900
905 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 3411300
906 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 3411300
907 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè 4324900
908 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 4324900
909 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu 4324900
910 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp 4324900
911 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 4324900
912 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3923600
913 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 4102500
914 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 4102500
915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân 4102500
916 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 4102500
917 Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 4102500
918 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 4102500
919 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay 4102500
920 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay 4102500
921 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 4102500
922 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay 4102500
923 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày 4102500
924 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân 4102500
925 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay 4102500
926 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân 4102500
927 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay 4102500
928 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay 4102500
929 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay 4102500
930 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay 4102500
931 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4102500
932 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi 4102500
933 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi 4102500
934 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 4102500
935 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 4102500
936 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày 4102500
937 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài 4102500
938 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong 4102500
939 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 4102500
940 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài 4102500
941 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong 4102500
942 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 4102500
943 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay 4102500
944 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay 4102500
945 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu 4102500
946 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân 4102500
947 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay 4102500
948 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay 4102500
949 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 4102500
950 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay 4102500
951 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày 4102500
952 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 4102500
953 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay 4102500
954 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi 4102500
955 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 4102500
956 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn 4102500
957 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay 4102500
958 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 4102500
959 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần 4102500
960 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 4102500
961 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn 4102500
962 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn 4102500
963 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn 4102500
964 Cắt u xương sụn lành tính 4085900
965 Nối gân duỗi 3302900
966 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3302900
967 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 3302900
968 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3302900
969 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3302900
970 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 3302900
971 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3302900
972 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3302900
973 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3302900
974 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1857900
975 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1857900
976 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 3226900
977 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 3226900
978 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 3226900
979 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 3226900
980 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 3226900
981 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3226900
982 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 3226900
983 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3226900
984 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 3226900
985 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3720600
986 Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² 3044900
987 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 3044900
988 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2767900
989 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2767900
990 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2767900
991 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 5204600
992 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 5204600
993 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 5204600
994 Thương tích bàn tay phức tạp 5204600
995 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 5712200
996 Khâu vết thương lách 3433300
997 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3433300
998 Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy 3433300
999 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 3433300
1000 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 3433300
1001 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 3433300
1002 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 3433300
1003 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3433300
1004 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 3433300
1005 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 3433300
1006 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 2396200
1007 Khâu vết thương thành bụng 2396200
1008 Mở thông túi mật 2396200
1009 Phẫu thuật cắt u thành bụng 2396200
1010 Phẫu thuật cắt u thành ngực 2396200
1011 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 2396200
1012 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 2396200
1013 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 2396200
1014 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2396200
1015 Cắt u lành dương vật 2396200
1016 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 2396200
1017 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1509500
1018 Cắt hẹp bao quy đầu 1509500
1019 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1509500
1020 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1509500
1021 Mở rộng lỗ sáo 1509500
1022 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1509500
1023 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1509500
1024 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1509500
1025 Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật 1509500
1026 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1509500
1027 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 1096500
1028 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400
1029 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400
1030 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400
1031 Mổ bóc nhân xơ vú 1079400
1032 Mổ bóc nhân xơ vú 1079400
1033 Bóc nhân xơ vú 1079400
1034 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2971900
1035 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2971900
1036 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 139000
1037 Cắt u thành âm đạo 2268300
1038 Cắt u thành âm đạo 2268300
1039 Cắt u thành âm đạo 2268300
1040 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6815100
1041 Trích áp xe tầng sinh môn 873000
1042 Trích áp xe tuyến Bartholin 951600
1043 Trích áp xe tuyến Bartholin 951600
1044 Trích áp xe vú 251500
1045 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885400
1046 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 1069900
1047 Chọc dò túi cùng Douglas 312500
1048 Chọc dò túi cùng Douglas 312500
1049 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2287400
1050 Chọc ối điều trị đa ối 825800
1051 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929400
1052 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929400
1053 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 191500
1054 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 389400
1055 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1191900
1056 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786700
1057 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1510300
1058 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 4545300
1059 Forceps 1141900
1060 Giác hút 1141900
1061 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236500
1062 Hút thai dưới siêu âm 522000
1063 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2951800
1064 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2520200
1065 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1663600
1066 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400
1067 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 2119400
1068 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400
1069 Khâu tử cung do nạo thủng 3054800
1070 Khâu vòng cổ tử cung 582500
1071 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2833400
1072 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2833400
1073 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94600
1074 Lấy dị vật âm đạo 653700
1075 Lấy dị vật âm đạo 653700
1076 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ 3191500
1077 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 3191500
1078 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 3191500
1079 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2501900
1080 Nạo hút thai trứng 914600
1081 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 376500
1082 Nội xoay thai 1472000
1083 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 627100
1084 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 313500
1085 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1265200
1086 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450000
1087 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199700
1088 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 611000
1089 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 429500
1090 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 5206200
1091 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2949800
1092 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4849400
1093 Cắt u vú lành tính 3135800
1094 Cắt u vú lành tính 3135800
1095 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 3135800
1096 Cắt u vú lành tính 3135800
1097 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 3135800
1098 Cắt polyp cổ tử cung 2104900
1099 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung 2104900
1100 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 3001800
1101 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 4168300
1102 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 10506300
1103 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 8104200
1104 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 6836200
1105 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2932800
1106 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4142300
1107 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4197200
1108 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4157300
1109 Phẫu thuật Crossen 4444300
1110 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3594800
1111 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 3116800
1112 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 3116800
1113 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) 4570200
1114 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2604800
1115 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3376200
1116 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 6517600
1117 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4395200
1118 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4739300
1119 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4739300
1120 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8625200
1121 Phẫu thuật Lefort 3055800
1122 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3628800
1123 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3939300
1124 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4308300
1125 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4308300
1126 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4308300
1127 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4308300
1128 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 4308300
1129 Cắt u nang buồng trứng 3217800
1130 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3217800
1131 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3217800
1132 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800
1133 Cắt u nang buồng trứng 3217800
1134 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3217800
1135 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3217800
1136 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800
1137 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3217800
1138 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800
1139 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3054800
1140 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4721300
1141 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4721300
1142 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5990300
1143 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5503300
1144 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5503300
1145 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5503300
1146 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5503300
1147 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5503300
1148 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5503300
1149 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai 5503300
1150 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5503300
1151 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5503300
1152 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5503300
1153 Cắt u buồng trứng qua nội soi 5503300
1154 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 5503300
1155 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai 5503300
1156 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5503300
1157 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5521300
1158 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5970800
1159 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5970800
1160 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 5395300
1161 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 5395300
1162 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5988800
1163 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 5186800
1164 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 7279100
1165 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 7279100
1166 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 7279100
1167 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 4230100
1168 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 5142900
1169 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3596900
1170 Phẫu thuật treo tử cung 3131800
1171 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 414500
1172 Soi cổ tử cung 68100
1173 Soi ối 55100
1174 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo 436200
1175 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1754800
1176 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 700200
1177 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 700200
1178 Bơm rửa lệ đạo 41200
1179 Cắt bỏ túi lệ 930200
1180 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 1322100
1181 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1252600
1182 Cắt bỏ chắp có bọc 85500
1183 Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc 85500
1184 Cắt bỏ chắp có bọc 85500
1185 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc 85500
1186 Trích dẫn lưu túi lệ 85500
1187 Điện di điều trị 27500
1188 Điện đông thể mi 562100
1189 Tập nhược thị 43600
1190 Tập nhược thị 43600
1191 Đo độ dày giác mạc 145500
1192 Đo biên độ điều tiết 77000
1193 Đo độ lác 77000
1194 Đo thị giác 2 mắt 77000
1195 Đo thị giác tương phản 77000
1196 Xác định sơ đồ song thị 77000
1197 Đo độ lác 77000
1198 Xác định sơ đồ song thị 77000
1199 Đo độ lồi 68000
1200 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 68000
1201 Đo đường kính giác mạc 68000
1202 Đo khúc xạ giác mạc  41900
1203 Đo khúc xạ giác mạc Javal 41900
1204 Đo khúc xạ máy 12700
1205 Đo khúc xạ máy 12700
1206 Đo nhãn áp  31600
1207 Đo nhãn áp  31600
1208 Đo thị trường chu biên 31100
1209 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 31100
1210 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 31100
1211 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 69400
1212 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 69400
1213 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 53600
1214 Khâu cò mi, tháo cò 452400
1215 Khâu cò mi, tháo cò 452400
1216 Khâu củng mạc 849600
1217 Khâu củng mạc 1244100
1218 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1244100
1219 Đóng lỗ rò đường lệ 1595200
1220 Đóng lỗ rò đường lệ 897100
1221 Khâu da mi đơn giản 897100
1222 Khâu kết mạc 897100
1223 Khâu giác mạc 799600
1224 Khâu giác mạc 1244100
1225 Khâu phục hồi bờ mi 813600
1226 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1043500
1227 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1043500
1228 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 830200
1229 Cắt thị thần kinh 830200
1230 Lạnh đông thể mi 1809000
1231 Lấy dị vật giác mạc 727900
1232 Lấy dị vật giác mạc sâu 727900
1233 Lấy dị vật giác mạc 99400
1234 Bóc giả mạc 99400
1235 Bóc sợi giác mạc  99400
1236 Lấy dị vật giác mạc sâu 99400
1237 Lấy dị vật giác mạc 946900
1238 Lấy dị vật giác mạc 359500
1239 Lấy dị vật giác mạc sâu 359500
1240 Lấy dị vật hốc mắt 1013600
1241 Lấy dị vật kết mạc 71500
1242 Lấy dị vật kết mạc 71500
1243 Lấy máu làm huyết thanh 69000
1244 Lấy máu làm huyết thanh 69000
1245 Lấy calci kết mạc 40900
1246 Mổ quặm bẩm sinh 1351400
1247 Phẫu thuật quặm 1351400
1248 Mổ quặm bẩm sinh 698800
1249 Mổ quặm bẩm sinh 698800
1250 Phẫu thuật quặm 698800
1251 Mổ quặm bẩm sinh 1572200
1252 Phẫu thuật quặm 1572200
1253 Mổ quặm bẩm sinh 935200
1254 Phẫu thuật quặm 935200
1255 Mổ quặm bẩm sinh 1188600
1256 Phẫu thuật quặm 1188600
1257 Mổ quặm bẩm sinh 1833000
1258 Phẫu thuật quặm 1833000
1259 Mổ quặm bẩm sinh 2068800
1260 Phẫu thuật quặm 2068800
1261 Mổ quặm bẩm sinh 1387000
1262 Phẫu thuật quặm 1387000
1263 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 830200
1264 Bơm hơi /khí tiền phòng 830200
1265 Múc nội nhãn 599800
1266 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40900
1267 Đặt bản silicon điều trị lõm mắt 2925900
1268 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 130900
1269 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 130900
1270 Nghiệm pháp phát hiện glocom 130900
1271 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1202600
1272 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù 2752600
1273 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) ± IOL 2752600
1274 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL 2752600
1275 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960200
1276 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960200
1277 Cắt cơ Muller 1402600
1278 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL 5035900
1279 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1322100
1280 Cắt u da mi không ghép 812100
1281 Khâu phủ kết mạc 698800
1282 Rửa cùng đồ 48300
1283 Đo sắc giác 80600
1284 Đo sắc giác 80600
1285 Siêu âm mắt  69700
1286 Sinh thiết tổ chức kết mạc 151000
1287 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 33600
1288 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 33600
1289 Soi đáy mắt cấp cứu 60000
1290 Soi đáy mắt cấp cứu 60000
1291 Soi đáy mắt trực tiếp 60000
1292 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 60000
1293 Soi đáy mắt bằng Schepens 60000
1294 Soi đáy mắt trực tiếp 60000
1295 Soi góc tiền phòng 60000
1296 Test phát hiện khô mắt 46400
1297 Test thử cảm giác giác mạc 46400
1298 Test thử cảm giác giác mạc 46400
1299 Bơm thông lệ đạo 105800
1300 Bơm thông lệ đạo 105800
1301 Bơm thông lệ đạo 65100
1302 Tiêm dưới kết mạc 55000
1303 Tiêm cạnh nhãn cầu 55000
1304 Tiêm hậu nhãn cầu 55000
1305 Tiêm cạnh nhãn cầu 55000
1306 Tiêm hậu nhãn cầu 55000
1307 Sửa sẹo sau mổ lác 620000
1308 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 344200
1309 Đo độ sâu tiền phòng 197200
1310 Bẻ cuốn dưới 165500
1311 Bẻ cuốn mũi 165500
1312 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 165500
1313 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu 216500
1314 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 286500
1315 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu 286500
1316 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1217100
1317 Phẫu thuật cắt Amidan 1217100
1318 Cắt Amidan bằng máy 2487100
1319 Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần  2487100
1320 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 580400
1321 Cắt polyp ống tai 2122100
1322 Cắt polyp ống tai 634500
1323 Trích áp xe quanh Amidan 295500
1324 Trích áp xe quanh Amidan 295500
1325 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 295500
1326 Trích áp xe sàn miệng 295500
1327 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 64300
1328 Chọc hút dịch vành tai 64300
1329 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 225500
1330 Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh) 141500
1331 Đốt lạnh họng hạt 141500
1332 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 141500
1333 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 156300
1334 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 156300
1335 Đốt nhiệt họng hạt 89400
1336 Đốt họng hạt bằng nhiệt 89400
1337 Làm Proetz 69300
1338 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27500
1339 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 27500
1340 Khí dung thuốc giãn phế quản 27500
1341 Khí dung mũi họng 27500
1342 Khí dung thuốc cấp cứu 27500
1343 Khí dung mũi họng 27500
1344 Khí dung đường thở ở người bệnh nặng 27500
1345 Làm thuốc tai 22000
1346 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 22000
1347 Bơm thuốc thanh quản 22000
1348 Làm thuốc tai 22000
1349 Lấy dị vật hạ họng 43100
1350 Lấy dị vật hạ họng 43100
1351 Lấy dị vật họng miệng 43100
1352 Lấy dị vật tai 70300
1353 Lấy dị vật tai 530700
1354 Lấy dị vật tai 530700
1355 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 530700
1356 Lấy dị vật tai 170600
1357 Lấy dị vật tai 170600
1358 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 170600
1359 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 754400
1360 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 404900
1361 Lấy dị vật mũi 705500
1362 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 705500
1363 Lấy dị vật mũi 213900
1364 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 213900
1365 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70300
1366 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1385400
1367 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai 1385400
1368 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 874800
1369 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai 874800
1370 Nắn sống mũi sau chấn thương 2804100
1371 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2804100
1372 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1326200
1373 Phẫu thuật nạo VA gây mê 852900
1374 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 852900
1375 Nhét bấc mũi sau 139000
1376 Nhét bấc mũi trước 139000
1377 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA 139000
1378 Nhét bấc mũi sau 139000
1379 Nhét bấc mũi trước 139000
1380 Cắt polyp mũi 705900
1381 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 705900
1382 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 489500
1383 Chọc rửa xoang hàm 310500
1384 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm 310500
1385 Đốt điện cuốn mũi dưới 489900
1386 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 489900
1387 Đốt điện cuốn mũi dưới 705500
1388 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 705500
1389 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 774400
1390 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 774400
1391 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 350500
1392 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 350500
1393 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1658900
1394 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút 1658900
1395 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê) 1658900
1396 Nội soi sinh thiết u vòm 1601900
1397 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 545500
1398 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 545500
1399 Nội soi sinh thiết u vòm 545500
1400 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 545500
1401 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 545500
1402 Nội soi họng 40000
1403 Nội soi mũi 40000
1404 Nội soi tai 40000
1405 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 116100
1406 Nội soi mũi xoang 40000
1407 Nội soi tai mũi họng 116100
1408 Nội soi tai mũi họng 116100
1409 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1761400
1410 Phẫu thuật cắt Amidan 1761400
1411 Phẫu thuật cắt Amidan 4003900
1412 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3209900
1413 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 3340900
1414 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 4211900
1415 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 4211900
1416 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 4211900
1417 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 4211900
1418 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3526900
1419 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3209900
1420 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3209900
1421 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 3209900
1422 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 5244100
1423 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 3180600
1424 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 3180600
1425 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 3045800
1426 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) 3045800
1427 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 245500
1428 Thông vòi nhĩ 98300
1429 Bơm hơi vòi nhĩ 126500
1430 Trích rạch màng nhĩ 69300
1431 Trích áp xe quanh Amidan 771900
1432 Trích áp xe quanh Amidan 771900
1433 Cắt phanh lưỡi 771900
1434 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 771900
1435 Trích áp xe sàn miệng 771900
1436 Vá nhĩ đơn thuần 4058900
1437 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi 1646800
1438 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật 1646800
1439 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1646800
1440 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 1075700
1441 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 1075700
1442 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 1075700
1443 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 1075700
1444 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 1075700
1445 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 943600
1446 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 549900
1447 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 549900
1448 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 549900
1449 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 321400
1450 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 321400
1451 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) 153600
1452 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 153600
1453 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178900
1454 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178900
1455 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414400
1456 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414400
1457 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380100
1458 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380100
1459 Điều trị tủy lại 987500
1460 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 631000
1461 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 861000
1462 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 455500
1463 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 991000
1464 Điều trị tủy răng sữa 296100
1465 Điều trị tủy răng sữa 296100
1466 Điều trị tủy răng sữa 415500
1467 Điều trị tủy răng sữa 415500
1468 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369500
1469 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 369500
1470 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369500
1471 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 369500
1472 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 112500
1473 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112500
1474 Lấy cao răng 159100
1475 Lấy cao răng 92500
1476 Nắn sai khớp thái dương hàm 110800
1477 Nắn sai khớp thái dương hàm 110800
1478 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217200
1479 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217200
1480 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110600
1481 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110600
1482 Nhổ răng thừa 239500
1483 Nhổ răng vĩnh viễn 239500
1484 Nhổ chân răng sữa 46600
1485 Nhổ răng sữa 46600
1486 Nhổ chân răng sữa 46600
1487 Nhổ răng sữa 46600
1488 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280500
1489 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 280500
1490 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 280500
1491 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280500
1492 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280500
1493 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi 308000
1494 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 36500
1495 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 245500
1496 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245500
1497 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245500
1498 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245500
1499 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 245500
1500 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245500
1501 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245500
1502 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245500
1503 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245500
1504 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 245500
1505 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 952100
1506 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 521000
1507 Cắt phanh lưỡi 344200
1508 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1051700
1509 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1051700
1510 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 771000
1511 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 771000
1512 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 771000
1513 Phẫu thuật u thần kinh trên da 771000
1514 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 771000
1515 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1208800
1516 Phẫu thuật u thần kinh trên da 1208800
1517 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1208800
1518 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1208800
1519 Cắt các u nang giáp móng 2289300
1520 Cắt các u lành vùng cổ 2928100
1521 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2928100
1522 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 493500
1523 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 493500
1524 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1832000
1525 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 3488600
1526 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 3331900
1527 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 869100
1528 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2566900
1529 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2566900
1530 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2595900
1531 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2595900
1532 Cắt sẹo khâu kín 3683600
1533 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 2093600
1534 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3065600
1535 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3065600
1536 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2872600
1537 Tắm điều trị người bệnh bỏng 270100
1538 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 130600
1539 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 130600
1540 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 262900
1541 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 262900
1542 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 458200
1543 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 458200
1544 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 648200
1545 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 213400
1546 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 8570200
1547 Cắt nang thừng tinh hai bên 3300700
1548 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ 3300700
1549 Cắt các u lành tuyến giáp 2140700
1550 Cắt nang thừng tinh một bên 2140700
1551 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm 2140700
1552 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 2140700
1553 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1456700
1554 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1456700
1555 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2434500
1556 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2434500
1557 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2434500
1558 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2434500
1559 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) 16000
1560 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 60800
1561 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24800
1562 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 24800
1563 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22200
1564 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22200
1565 Định nhóm máu tại giường 42100
1566 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 42100
1567 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 42100
1568 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) 42100
1569 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) 62200
1570 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 31100
1571 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 49700
1572 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) 33500
1573 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) 33500
1574 Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 222700
1575 Xét nghiệm Mucin test 55900
1576 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 32300
1577 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) 43500
1578 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 28400
1579 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70800
1580 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74600
1581 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 74600
1582 Máu lắng (bằng máy tự động) 37300
1583 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24800
1584 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87000
1585 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87000
1586 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 31100
1587 Nghiệm pháp Von-Kaulla 55900
1588 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) 80500
1589 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) 31100
1590 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 40900
1591 Xét nghiệm Đường - Ham 74600
1592 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18600
1593 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52100
1594 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13600
1595 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13600
1596 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68400
1597 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 43500
1598 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động 43500
1599 Tìm giun chỉ trong máu 37300
1600 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 18600
1601 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 39700
1602 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39700
1603 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 18600
1604 Tìm tế bào Hargraves 69600
1605 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 114300
1606 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 39700
1607 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49700
1608 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43500
1609 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37300
1610 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) 124400
1611 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95300
1612 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] 144200
1613 Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] 156200
1614 Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 144200
1615 Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] 139200
1616 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16800
1617 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13400
1618 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 89700
1619 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39200
1620 Định lượng C-Peptid [Máu] 178300
1621 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28000
1622 Định lượng CRP (C-Reactive Protein) 56100
1623 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 56100
1624 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30200
1625 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22400
1626 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 22400
1627 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22400
1628 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22400
1629 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 22400
1630 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22400
1631 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22400
1632 Định lượng Acid Uric [Máu] 22400
1633 Định lượng Albumin [Máu] 22400
1634 Định lượng Creatinin (máu) 22400
1635 Định lượng Creatinin [dịch] 22400
1636 Định lượng Globulin [Máu] 22400
1637 Định lượng Glucose [Máu] 22400
1638 Định lượng Phospho (máu) 22400
1639 Định lượng Protein [dịch chọc dò] 22400
1640 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22400
1641 Định lượng Urê [dịch] 22400
1642 Định lượng Urê máu [Máu] 22400
1643 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22400
1644 Định lượng sắt huyết thanh 33600
1645 Định lượng Sắt [Máu] 33600
1646 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28000
1647 Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] 28000
1648 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 28000
1649 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000
1650 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000
1651 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28000
1652 Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] 28000
1653 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 28000
1654 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16000
1655 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 16000
1656 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20000
1657 Định lượng HbA1c [Máu] 105300
1658 Định lượng Insulin [Máu] 84100
1659 Đo các chất khí trong máu 224400
1660 Đo lactat trong máu 100900
1661 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 61700
1662 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 95300
1663 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 89700
1664 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 67300
1665 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67300
1666 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 67300
1667 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 67300
1668 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61700
1669 Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] 44800
1670 Định lượng Amylase [niệu] 39200
1671 Định lượng Canxi (niệu) 25600
1672 Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] 30200
1673 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 22400
1674 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44800
1675 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] 44800
1676 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 44800
1677 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44800
1678 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44800
1679 Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu 44800
1680 Định lượng Phospho [niệu] 21200
1681 Định tính Protein Bence-Jones [niệu] 22400
1682 Định lượng Glucose (niệu) 14400
1683 Định lượng Protein (niệu) 14400
1684 Cặn Addis 44800
1685 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44800
1686 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 28600
1687 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28600
1688 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4900
1689 Định lượng Axit Uric [niệu] 16800
1690 Định lượng Creatinin (niệu) 16800
1691 Định lượng Urê (niệu) 16800
1692 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 6600
1693 Định lượng Clo [dịch não tủy] 23400
1694 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 13400
1695 Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13400
1696 Phản ứng Pandy [dịch] 8800
1697 Định lượng Protein [dịch não tủy] 11200
1698 Phản ứng Rivalta [dịch] 8800
1699 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 58300
1700 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 95300
1701 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 71600
1702 HAV IgM miễn dịch bán tự động 116400
1703 HAV total miễn dịch bán tự động 110800
1704 HBc IgM miễn dịch bán tự động 123400
1705 HBeAb miễn dịch bán tự động 104400
1706 HIV Ab test nhanh 58600
1707 HIV Ab miễn dịch bán tự động 116400
1708 HBc total miễn dịch bán tự động 78300
1709 HBsAb miễn dịch bán tự động 78300
1710 HCV Ab test nhanh 58600
1711 HCV Ab miễn dịch bán tự động 130500
1712 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 130500
1713 Chlamydia test nhanh 78300
1714 CMV IgG miễn dịch bán tự động 123400
1715 CMV IgM miễn dịch bán tự động 142500
1716 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142500
1717 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142500
1718 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh 142500
1719 EV71 IgM/IgG test nhanh 125000
1720 HBcAb test nhanh 65200
1721 HBeAb test nhanh 65200
1722 HBsAb test nhanh 65200
1723 HBeAg miễn dịch bán tự động 104400
1724 HBeAg test nhanh 65200
1725 HBsAg test nhanh 58600
1726 HBsAg miễn dịch bán tự động 81700
1727 HDV Ag miễn dịch bán tự động 441300
1728 HDV Ab miễn dịch bán tự động 234900
1729 HDV IgM miễn dịch bán tự động 341200
1730 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171100
1731 HEV IgG miễn dịch bán tự động 336000
1732 HEV IgG miễn dịch tự động 336000
1733 HEV IgM miễn dịch bán tự động 336000
1734 HEV IgM miễn dịch tự động 336000
1735 HIV Ag/Ab test nhanh 107300
1736 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 142500
1737 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 142500
1738 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 71600
1739 Hồng cầu trong phân test nhanh 71600
1740 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41700
1741 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết 45500
1742 Demodex nhuộm soi 45500
1743 Demodex soi tươi 45500
1744 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 45500
1745 Đơn bào đường ruột soi tươi 45500
1746 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 45500
1747 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 45500
1748 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 45500
1749 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 45500
1750 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 45500
1751 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 45500
1752 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 45500
1753 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 45500
1754 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 45500
1755 Trichomonas vaginalis soi tươi 45500
1756 Trứng giun soi tập trung 45500
1757 Trứng giun, sán soi tươi 45500
1758 Vi nấm nhuộm soi 45500
1759 Vi nấm soi tươi 45500
1760 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 720500
1761 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 13000
1762 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 35100
1763 HAV Ab test nhanh 130500
1764 HEV Ab test nhanh 130500
1765 HEV IgM test nhanh 130500
1766 Rotavirus test nhanh 194700
1767 Vi hệ đường ruột 32500
1768 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74200
1769 Mycobacterium leprae nhuộm soi 74200
1770 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74200
1771 Neisseria meningitidis nhuộm soi 74200
1772 Vi khuẩn nhuộm soi 74200
1773 Vibrio cholerae nhuộm soi 74200
1774 Vibrio cholerae soi tươi 74200
1775 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261000
1776 Cryptosporidium test nhanh 261000
1777 Dengue virus IgA test nhanh 261000
1778 Vi khuẩn test nhanh 261000
1779 Vi nấm test nhanh 261000
1780 Virus test nhanh 261000
1781 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 213800
1782 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 190400
1783 Định tính Porphyrin [niệu] 63400
1784 Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần) 136000
1785 Ghi điện não đồ thông thường 75200
1786 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39900
1787 Điện tim thường 39900
1788 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39900
1789 Điện tim thường 39900
1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 86200
1791 Đo chức năng hô hấp 144300
1792 Đo dung tích sống gắng sức - FVC 806300
1793 Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV 806300
1794 Nghiệm pháp atropin 215800
1795 Đo lưu huyết não 50500
1796 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 136200
1797 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 166200
1798 Trắc nghiệm RAVEN 30600
1799 Thang đánh giá lo âu - Zung 25600
1800 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) 25600
1801 Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) 35600
1802 Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em 35600
1803 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) 35600
1804 Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) 40600
1805 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT) 40600
1806 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55000
1807 Đường máu mao mạch 16000
1808 Siêu âm khớp (một vị trí) 58600
1809 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 58600
1810 Chụp X-quang thực quản dạ dày 264800
1811 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 276500
1812 Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu 273500
1813 Thay băng, cắt chỉ 89500
1814 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 54800
1815 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4497100
1816 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4569100
1817 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3512900
1818 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên  3512900
1819 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2816900
1820 Cắt phymosis  269500
1821 Trích rạch áp xe nhỏ 218500
1822 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 659600
1823 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 4324900
1824 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 4102500
1825 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 4102500
1826 Nối gân gấp 3302900
1827 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3720600
1828 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6815100
1829 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1632200
1830 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3209900
1831 Phẫu thuật nạo VA nội soi 3045800
1832 Trích rạch màng nhĩ 69300
1833 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm 2140700
1834 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1596600
1835 Đường máu mao mạch 16000
1836 Ghi điện não thường quy 75200
1837 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 78,300
1838 Điện châm điều trị đau lưng 78,300
1839 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 78,300
1840 Siêu âm dương vật 58,600
1841 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,856,600
1842 Kéo nắn cột sống thắt lưng 54,800
1843 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 40,200
1844 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2,928,100
1845 Thời gian máu đông 13,600
1846 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 78,300
1847 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 58,600
1848 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 78,300
1849 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 78,300
1850 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 78,300
1851 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 78,300
1852 Điện mãng châm điều trị đau đầu 78,300
1853 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 78,300
1854 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 78,300
1855 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 4,188,300
1856 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3,226,900
1857 Thời gian phục hồi Canxi 33,500
1858 Phẫu thuật viêm xương 3,226,900
1859 Streptococcus pyogenes ASO 45,500
1860 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 308,300
1861 Nối gân gấp 3,302,900
1862 Soi trực tràng 215,200
1863 Khâu da mi 897,100
1864 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 369,500
1865 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369,500
1866 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,832,000
1867 Phương pháp Proetz 69,300
1868 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 255,500
1869 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 458,200
1870 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,646,800
1871 Chụp Xquang thực quản dạ dày 124,300
1872 Chụp Xquang đại tràng 164,300
1873 Cắt cụt cổ tử cung 3,019,800
1874 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 68,400
1875 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 215,200
1876 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 4,102,500
1877 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 618,300
1878 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 110,300
1879 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 181,000
1880 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 618,300
1881 Giác hơi 36,700
1882 Giác hơi 36,700
1883 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 308,300
1884 Chọc hút kim nhỏ các hạch 308,300
1885 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 4,102,500
1886 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 4,102,500
1887 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4,721,300
1888 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 3,011,900
1889 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 3,011,900
1890 Khâu da mi 1,595,200
1891 Khâu giác mạc 799,600
1892 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 3,228,100
1893 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3,923,600
1894 Cắt u bao gân 2,140,700
1895 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4,308,300
1896 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,892,800
1897 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1,208,800
1898 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,897,900
1899 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 3,044,900
1900 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm 3,311,900
1901 Nối gân duỗi 3,302,900
1902 Khâu phục hồi bờ mi 813,600
1903 Tháo bỏ các ngón chân 3,226,900
1904 Tháo đốt bàn 3,226,900
1905 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 89,700
1906 Định lượng CK-MB mass [Máu] 39,200
1907 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 100,900
1908 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 659,600
1909 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 372,700
1910 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 372,700
1911 Sắc thuốc thang 14,000
1912 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 379,600
1913 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 659,600
1914 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 379,600
1915 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 659,600
1916 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 379,600
1917 Tháo bột các loại 61,400
1918 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 4,102,500
1919 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 4,102,500
1920 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 4,102,500
1921 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 4,102,500
1922 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 4,102,500
1923 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 4,102,500
1924 Mở thông bàng quang 405,500
1925 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4,102,500
1926 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 631,000
1927 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 861,000
1928 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 455,500
1929 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 991,000
1930 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 4,324,900
1931 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 4,324,900
1932 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 5,363,900
1933 Phẫu thuật cắt phanh má 344,200
1934 Phẫu thuật cắt phanh má 344,200
1935 Phẫu thuật cắt phanh môi 344,200
1936 Phẫu thuật cắt phanh môi 344,200
1937 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 682,500
1938 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3,397,900
1939 Khâu vết thương vùng môi 1,509,500
1940 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 3,044,900
1941 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3,720,600
1942 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 439,100
1943 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 2,396,200
1944 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,767,900
1945 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 3,340,900
1946 Cắt polyp ống tai 2,122,100
1947 Cắt polyp ống tai 634,500
1948 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 344,200
1949 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 344,200
1950 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 216,500
1951 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 286,500
1952 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 2,396,200
1953 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 5,363,900
1954 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 1,646,800
1955 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 1,385,400
1956 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 771,000
1957 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 830,200
1958 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,244,100
1959 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 799,600
1960 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 799,600
1961 Bơm hơi tiền phòng 1,244,100
1962 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 830,200
1963 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 2,068,800
1964 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1,387,000
1965 Cắt chỉ khâu kết mạc 40,300
1966 Soi góc tiền phòng 60,000
1967 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 930,200
1968 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 166,200
1969 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 351,000
1970 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 351,000
1971 Điều trị bằng điện phân thuốc 48,900
1972 Điều trị bằng các dòng điện xung 44,900
1973 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén 166,200
1974 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 4,003,900
1975 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195,900
1976 Chụp đáy mắt không huỳnh quang 222,300
1977 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 468,800
1978 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,743,100
1979 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 656,700
1980 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 677,500
1981 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 468,800
1982 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 798,300
1983 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su 283,800
1984 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1,108,300
1985 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1,743,100
1986 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 493,800
1987 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 252,300
1988 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 252,300
1989 Điều trị bằng Laser công suất thấp 52,100
1990 Cắt nối niệu quản 6,374,200
1991 Dẫn lưu đài bể thận qua da 2,917,900
1992 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 950,500
1993 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 4,102,500
1994 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 4,102,500
1995 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 4,102,500
1996 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 4,102,500
1997 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 4,102,500
1998 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 4,102,500
1999 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2,698,800
2000 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ 3,320,600
2001 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 3,011,900
2002 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 6,346,300
2003 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6,346,300
2004 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6,346,300
2005 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6,548,300
2006 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5,503,300
2007 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 3,035,700
2008 Gọt giác mạc đơn thuần 860,200
2009 Gọt giác mạc đơn thuần 860,200
2010 Phẫu thuật lác thông thường 1,220,300
2011 Phẫu thuật lác thông thường 830,200
2012 Phẫu thuật lác thông thường 1,220,300
2013 Phẫu thuật lác thông thường 1,220,300
2014 Phẫu thuật lác thông thường 830,200
2015 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 830,200
2016 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 40,300
2017 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1,402,600
2018 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1,402,600
2019 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1,809,000
2020 Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1,809,000
2021 Điều trị bằng sóng cực ngắn 41,100
2022 Điều trị bằng vi sóng 41,100
2023 Điều trị bằng từ trường 41,900
2024 Siêu âm hốc mắt 58,600
2025 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật 3,308,100
2026 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật 2,678,400
2027 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 2,373,500
2028 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 798,300
2029 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 1,345,000
2030 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 1,010,000
2031 Nội soi bàng quang 575,300
2032 Nội soi bàng quang 975,300
2033 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 953,800
2034 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 953,800
2035 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật 743,200
2036 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản 500,500
2037 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản 500,500
2038 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật 953,800
2039 Nội soi niệu quản chẩn đoán 975,300
2040 Nội soi niệu quản chẩn đoán 975,300
2041 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 3,035,700
2042 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,667,800
2043 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,667,800
2044 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,818,700
2045 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 2,434,500
2046 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,434,500
2047 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,434,500
2048 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3,602,500
2049 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau 3,602,500
2050 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn 4,594,500
2051 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 3,602,500
2052 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 4,594,500
2053 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 4,594,500
2054 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 4,594,500
2055 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó 4,594,500
2056 Định lượng Ferritin 84,100
2057 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 13,400
2058 Định lượng Ferritin [Máu] 84,100
2059 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 28,000
2060 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] 212,300
2061 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 95,100
2062 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 194,700
2063 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 953,800
2064 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 575,300
2065 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 953,800
2066 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 252,300
2067 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 2,963,000
2068 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 2,963,000
2069 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp 2,963,000
2070 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp 2,963,000
2071 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật 2,963,000
2072 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601,000
2073 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601,000
2074 Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) 161,500
2075 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 1,345,000
2076 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 352,100
2077 Phẫu thuật lác thông thường 830,200
2078 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 1,220,300
2079 Định lượng Transferin [Máu] 67,300
2080 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 58,400
2081 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 3,302,900
2082 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,743,100
2083 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] 2,651,700
2084 Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm [gây tê] 2,436,100
2085 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3,577,600
2086 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,577,600
2087 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] 2,816,800
2088 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] 3,888,600
2089 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] 2,816,800
2090 Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] 2,305,100
2091 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] 2,293,500
2092 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] 2,149,000
2093 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] 2,149,000
2094 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] 2,583,600
2095 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 3,536,400
2096 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] 2,177,000
2097 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3,577,600
2098 Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] 2,493,700
2099 Tháo đốt bàn [gây tê] 2,493,700
2100 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] 2,493,700
2101 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 1,569,000
2102 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] 2,583,600
2103 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] 3,964,400
2104 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] 2,149,000
2105 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] 2,149,000
2106 Nối gân duỗi [gây tê] 2,604,700
2107 Nối gân gấp [gây tê] 2,604,700
2108 Dẫn lưu đài bể thận qua da [gây tê] 2,367,100
2109 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] 2,604,700
2110 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] 2,604,700
2111 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] 2,390,200
2112 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] 2,421,600
2113 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] 2,421,600
2114 Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] 3,859,600
2115 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây tê] 3,859,600
2116 Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] 2,277,400
2117 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn  [gây tê] 2,816,800
2118 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] 2,816,800
2119 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] 2,604,700
2120 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] 2,493,700
2121 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1,716,500
2122 Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] 2,475,900
2123 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2,455,100
2124 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 2,631,000
2125 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] 3,578,900
2126 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] 7,223,900
2127 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] 2,872,900
2128 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 3,536,400
2129 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2,651,700
2130 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] 2,651,700
2131 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] 3,888,600
2132 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] 3,888,600
2133 Cắt sẹo khâu kín [gây tê] 2,389,900
2134 Lấy sỏi bàng quang [gây tê] 3,546,600
2135 Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] 2,277,400
2136 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] 2,432,400
2137 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] 2,276,400
2138 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây tê] 3,577,600
2139 Nối gân duỗi [gây tê] 2,604,700
2140 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] 2,604,700
2141 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] 2,493,700
2142 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] 2,104,300
2143 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2,455,100
2144 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 1,959,100
2145 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] 3,713,100
2146 Cắt u vú lành tính [gây tê] 2,595,700
2147 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] 1,535,600
2148 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1,773,600
2149 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] 3,193,100
2150 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] 3,578,900
2151 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] 3,536,400
2152 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] 2,651,700
2153 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] 2,651,700

Sáng: 7h30 - 11h30 | Chiều: 13h30 - 17h