Thăm dò ý kiến
BỆNH VIỆN ĐA KHOA SẦM SƠN | ||
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ||
Áp dụng từ ngày 15/12/2018 | ||
( Theo thông tư liên tịch số 39/2018 TTLT - BYT - BTC ngày 30/11/2018) | ||
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
| TIỀN KHÁM | |
1 | Khám Nội | 33000 |
2 | Khám Nhi | 33000 |
3 | Khám Ngoại | 33000 |
4 | Khám Phụ sản | 33000 |
5 | Khám Mắt | 33000 |
6 | Khám Tai mũi họng | 33000 |
7 | Khám Răng hàm mặt | 33000 |
8 | Khám YHCT | 33000 |
9 | Khám Phục hồi chức năng | 33000 |
10 | Khám sức khoe lao động, học tập | 1200000 |
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
| NGÀY GIƯỜNG | |
1 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 178000 |
2 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - khoa Y học cổ truyền | 125000 |
3 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - khoa Ngoại tổng hợp | 214000 |
4 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - khoa Ngoại tổng hợp | 191000 |
5 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 163000 |
6 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 191000 |
7 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 214000 |
8 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | 191000 |
9 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 191000 |
10 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 191000 |
11 | Giường Ngoại khoa loại 4 hạng II - Khoa Phụ - Sản | 163000 |
12 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 152000 |
13 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 152000 |
14 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 152000 |
15 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 152000 |
16 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 152000 |
17 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp | 314000 |
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
| THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |
1 | Điện tim thường | 32000 |
2 | Ghi điện não đồ thông thường | 63000 |
3 | Đo lưu huyết não | 42600 |
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
| CHỤP XQUANG KỸ THUẬT SỐ | |
1 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 64200 |
2 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 64200 |
3 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 64200 |
4 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64200 |
5 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 64200 |
6 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64200 |
7 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64200 |
8 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 220000 |
9 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 605000 |
10 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 64200 |
11 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 64200 |
12 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 64200 |
13 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64200 |
14 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64200 |
15 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64200 |
16 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 96200 |
17 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 64200 |
18 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 64200 |
19 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 64200 |
20 | Chụp Xquang đại tràng | 155000 |
21 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 64200 |
22 | Chụp Xquang Blondeau | 64200 |
23 | Chụp Xquang Hirtz | 64200 |
24 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 64200 |
25 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 64200 |
26 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 64200 |
27 | Chụp Xquang Schuller | 64200 |
28 | Chụp Xquang Stenvers | 64200 |
29 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 64200 |
30 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 64200 |
31 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 64200 |
32 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 64200 |
33 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 64200 |
34 | Chụp Xquang ngực thẳng | 64200 |
35 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 64200 |
36 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 64200 |
37 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 64200 |
38 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 64200 |
39 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 64200 |
40 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 64200 |
41 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 64200 |
42 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 64200 |
43 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 64200 |
44 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 64200 |
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
| SIÊU ÂM | |
1 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay .) | 42100 |
2 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 42100 |
3 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 42100 |
4 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 219000 |
5 | Siêu âm tuyến giáp | 42100 |
6 | Siêu âm ổ bụng | 42100 |
7 | Siêu âm tử cung phần phụ | 42100 |
8 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 42100 |
9 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ .) | 42100 |
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
| XÉT NGHIỆM | |
1 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22900 |
2 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27300 |
3 | Vi nấm soi tươi | 41200 |
4 | HBsAg test nhanh | 53000 |
5 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21400 |
6 | Trứng giun soi tập trung | 41200 |
7 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12500 |
8 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21400 |
9 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 28900 |
10 | Định lượng Albumin [Máu] | 21400 |
11 | Định lượng Creatinin (máu) | 21400 |
12 | Định lượng Glucose [Máu] | 21400 |
13 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21400 |
14 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21400 |
15 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21400 |
16 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21400 |
17 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21400 |
18 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21400 |
19 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26800 |
20 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26800 |
21 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 38800 |
22 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36500 |
23 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8400 |
24 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8400 |
25 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40000 |
26 | Thời gian máu đông | 12500 |
27 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12500 |
29 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26800 |
30 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26800 |
31 | Định lượng HbA1c [Máu] | 100000 |
32 | Streptococcus pyogenes ASO | 41200 |
33 | Thời gian phục hồi Canxi | 30800 |
34 | HCV Ab test nhanh | 53000 |
35 | Xét nghiệm HbsAg test nhanh | 60000 |
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
| NỘI SOI | |
1 | Nội soi tai | 40000 |
2 | Nội soi mũi xoang | 40000 |
3 | Nội soi tai mũi họng | 103000 |
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
| PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT | |
1 | Tháo đốt bàn | 2847000 |
2 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 824000 |
3 | Chọc dò túi cùng Douglas | 276000 |
4 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 333000 |
5 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 447000 |
6 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 527000 |
7 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3228000 |
8 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2796000 |
9 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3711000 |
10 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3116000 |
11 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3706000 |
12 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2923000 |
13 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 4172000 |
14 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2760000 |
15 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2578000 |
16 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4547000 |
17 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1263000 |
18 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4795000 |
19 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2587000 |
20 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3674000 |
21 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3715000 |
22 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3323000 |
23 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3825000 |
24 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2912000 |
25 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7836000 |
26 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2847000 |
27 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3708000 |
29 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2301000 |
30 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4238000 |
31 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 405000 |
32 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 240000 |
33 | Nối gân duỗi | 2923000 |
34 | Cắt u vú lành tính | 2830000 |
35 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm | 2979000 |
36 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | 2979000 |
37 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 3708000 |
38 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3708000 |
39 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 3708000 |
40 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3708000 |
41 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3708000 |
42 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3708000 |
43 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2812000 |
44 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 3708000 |
45 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 3708000 |
46 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3708000 |
47 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3708000 |
48 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3945000 |
49 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3708000 |
50 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3708000 |
51 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3708000 |
52 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3708000 |
53 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 3708000 |
54 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3708000 |
55 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 3945000 |
56 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 3708000 |
57 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3708000 |
58 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 3708000 |
59 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 3708000 |
60 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 3708000 |
61 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 3708000 |
62 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 3708000 |
63 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3708000 |
64 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3945000 |
65 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3708000 |
66 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3708000 |
67 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3708000 |
68 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3708000 |
69 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3708000 |
70 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 3708000 |
71 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3945000 |
72 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3708000 |
73 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1716000 |
74 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3708000 |
75 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3228000 |
76 | Cắt sẹo khâu kín | 3241000 |
77 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3228000 |
78 | Nối gân gấp | 2923000 |
79 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2532000 |
80 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1742000 |
81 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1211000 |
82 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2821000 |
83 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2821000 |
84 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1271000 |
85 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2614000 |
86 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3825000 |
87 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3020000 |
88 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3228000 |
89 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4238000 |
90 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2531000 |
91 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3530000 |
92 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2750000 |
93 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2912000 |
94 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 88700 |
95 | Đặt nội khí quản | 564000 |
96 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 259000 |
97 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 658000 |
98 | Chích áp xe quanh Amidan | 724000 |
99 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 724000 |
100 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 512000 |
101 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 473000 |
102 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1070000 |
103 | Chọc rửa xoang hàm | 265000 |
104 | Lấy dị vật tai | 154000 |
105 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 174000 |
106 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 31800 |
107 | Chọc dò dịch màng phổi | 135000 |
108 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1742000 |
109 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1742000 |
110 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 156000 |
111 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 357000 |
112 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 328000 |
113 | Điều trị tủy lại | 950000 |
114 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 557000 |
115 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 787000 |
116 | Cấy chỉ | 141000 |
117 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 418000 |
118 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 917000 |
119 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | 333000 |
120 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 95200 |
121 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 102000 |
122 | Nhổ răng sữa | 36200 |
123 | Đặt ống thông dạ dày | 88700 |
124 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 243000 |
125 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 208000 |
126 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1117000 |
127 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2741000 |
128 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 2891000 |
129 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2591000 |
130 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2234000 |
131 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3767000 |
132 | Điện châm | 66100 |
133 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2835000 |
134 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3217000 |
135 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2263000 |
136 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3704000 |
137 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% -3% S cơ thể ở trẻ em | 2882000 |
138 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3112000 |
139 | Hút dịch khớp gối | 113000 |
140 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 10800 |
141 | Mở khí quản | 715000 |
142 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 369000 |
143 | Nong niệu đạo | 237000 |
144 | Rửa dạ dày cấp cứu | 115000 |
145 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 585000 |
146 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 590000 |
147 | Thay canuyn mở khí quản | 245000 |
148 | Tiêm dưới da | 11000 |
149 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 64200 |
150 | Tiêm khớp gối | 90000 |
151 | Truyền tĩnh mạch | 21000 |
152 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 176000 |
153 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 233000 |
154 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 253000 |
155 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 299000 |
156 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 43800 |
157 | Giác hơi | 32800 |
158 | Thụt tháo | 80900 |
159 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 34600 |
160 | Sắc thuốc thang | 12400 |
161 | Tập do cứng khớp | 44400 |
162 | Tập sửa lỗi phát âm | 103000 |
163 | Tập với xe đạp tập | 10800 |
164 | Thủy châm | 64800 |
165 | Xoa Bóp áp lực hơi | 29700 |
166 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 40600 |
167 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 49000 |
168 | Xông hơi thuốc | 42000 |
169 | Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ | 1376000 |
170 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34200 |
171 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 48900 |
172 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 141000 |
173 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 141000 |
174 | Bóc nhân xơ vú | 973000 |
175 | Laser châm | 46800 |
176 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 115000 |
177 | Cắt u thành âm đạo | 2022000 |
178 | Chích áp xe tầng sinh môn | 799000 |
179 | Chích áp xe vú | 215000 |
180 | Chọc dò túi cùng Douglas | 276000 |
181 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1552000 |
182 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1872000 |
183 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2750000 |
184 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 33400 |
185 | Khâu vòng cổ tử cung | 545000 |
186 | Khoét chóp cổ tử cung | 2715000 |
187 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 84600 |
188 | Lấy dị vật âm đạo | 563000 |
189 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2218000 |
190 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 376000 |
191 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 181000 |
192 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 3984000 |
193 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 4256000 |
194 | Bơm rửa khoang màng phổi | 212000 |
195 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41000 |
196 | Bơm rửa lệ đạo | 36200 |
197 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 77600 |
198 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 156000 |
199 | Khâu da mi | 1422000 |
200 | Khâu da mi | 798000 |
201 | Khâu phục hồi bờ mi | 679000 |
202 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 912000 |
203 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 45400 |
204 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 80100 |
205 | Lấy dị vật kết mạc | 63600 |
206 | Lấy calci kết mạc | 34600 |
207 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 105000 |
208 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 108000 |
209 | Bẻ cuốn mũi | 129000 |
210 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 150000 |
211 | Chọc hút dịch vành tai | 51200 |
212 | Đo sức nghe lời | 53600 |
213 | Chọc hút khí màng phổi | 141000 |
214 | Đo thính lực đơn âm | 39600 |
215 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | 189000 |
216 | Phương pháp Proetz | 56200 |
217 | Khí dung mũi họng | 19600 |
218 | Làm thuốc tai | 20400 |
219 | Lấy dị vật họng miệng | 40600 |
220 | Lấy dị vật tai | 62000 |
221 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 512000 |
222 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 154000 |
223 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 41100 |
224 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 669000 |
225 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 192000 |
226 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62000 |
227 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1328000 |
228 | Nhét bấc mũi trước | 113000 |
229 | Dẫn lưu áp xe phổi | 592000 |
230 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 672000 |
231 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1642000 |
232 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 277000 |
233 | Chọc hút dịch vành tai | 51200 |
234 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697000 |
235 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 240000 |
236 | Điều trị bằng từ trường | 38000 |
237 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 66100 |
238 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 66100 |
239 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 66100 |
240 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 66100 |
241 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 66100 |
242 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 66100 |
243 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66100 |
244 | Điều trị bằng Parafin | 42000 |
245 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 66100 |
246 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 |
247 | Điện châm điều trị đau lưng | 66100 |
248 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 66100 |
249 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2847000 |
250 | Tháo bỏ các ngón chân | 2847000 |
251 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 231000 |
252 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 330000 |
253 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 330000 |
254 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 44100 |
255 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 641000 |
256 | Soi đáy mắt trực tiếp | 51700 |
257 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 177000 |
258 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1177000 |
259 | Kéo nắn cột sống cổ | 44100 |
260 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20400 |
261 | Cứu | 35400 |
262 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 41100 |
263 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | 26600 |
264 | Chọc dịch màng bụng | 135000 |
265 | Bơm rửa ổ lao khớp | 91900 |
266 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 231000 |
267 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 330000 |
268 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 330000 |
269 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 330000 |
270 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 253000 |
271 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 620000 |
272 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 620000 |
273 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 620000 |
274 | Rửa bàng quang | 194000 |
275 | Nhổ răng vĩnh viễn | 203000 |
276 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 101000 |
277 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 187000 |
278 | Nhổ răng thừa | 203000 |
279 | Cắt phymosis | 224000 |
280 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32000 |
281 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 817000 |
282 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47300 |
283 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 405000 |
284 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 574000 |
285 | Chích áp xe phần mềm lớn | 182000 |
286 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1211000 |
287 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 395000 |
288 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 56800 |
289 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 395000 |
290 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 316000 |
291 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 256000 |
292 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 641000 |
293 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 81600 |
294 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 330000 |
295 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 231000 |
296 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 132000 |
297 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 177000 |
298 | Tháo bột các loại | 51900 |
299 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 200000 |
300 | Nội soi trực tràng ống mềm | 186000 |
301 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2300000 |
302 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2894000 |
303 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 340000 |
304 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 697000 |
305 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 980000 |
306 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1193000 |
307 | Forceps | 930000 |
308 | Soi cổ tử cung | 60700 |
309 | Soi ối | 47700 |
310 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 80100 |
311 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 323000 |
312 | Lấy dị vật giác mạc | 657000 |
313 | Lấy dị vật giác mạc | 852000 |
314 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 28600 |
315 | Bơm thông lệ đạo | 58800 |
316 | Bơm thông lệ đạo | 93100 |
317 | Chích áp xe quanh Amidan | 724000 |
318 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 219000 |
319 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 314000 |
320 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 453000 |
321 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 830000 |
322 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 782000 |
Sáng: 7h30 - 11h30 | Chiều: 13h30 - 17h