

Thăm dò ý kiến
Bạn đánh giá trang web của chúng tôi như thế nào?

SỞ Y TẾ THANH HÓA | ||
BỆNH VIỆN ĐA KHOA SẦM SƠN | ||
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ||
Áp dụng từ ngày 01/01/2025 đến ngày 30/06/2026 | ||
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
I | KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN VÀ KHÁM SỨC KHOẺ | |
1 | Khám Nội | 45000 |
2 | Khám Mắt | 45000 |
3 | Khám Nhi | 45000 |
4 | Khám Tai mũi họng | 45000 |
5 | Khám Răng hàm mặt | 45000 |
6 | Khám YHCT | 45000 |
7 | Khám Phục hồi chức năng | 45000 |
8 | Khám Ngoại | 45000 |
9 | Khám Phụ sản | 45000 |
10 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). | 200000 |
11 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160000 |
12 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160000 |
13 | Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) | 450000 |
II | NGÀY GIƯỜNG | |
1 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 269200 |
2 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 301600 |
3 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 222300 |
4 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 222300 |
5 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 257100 |
6 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | 269200 |
7 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 222300 |
8 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 269200 |
9 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 222300 |
10 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 222300 |
20 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 229200 |
21 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 229200 |
22 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 269200 |
23 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 269200 |
24 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 301600 |
25 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 222300 |
26 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp | 418000 |
27 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 257100 |
28 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 418000 |
29 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 257100 |
30 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 177300 |
III | SIÊU ÂM | |
1 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58600 |
2 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 58600 |
3 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58600 |
4 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58600 |
5 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58600 |
6 | Siêu âm ổ bụng | 58600 |
7 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58600 |
8 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58600 |
9 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58600 |
10 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58600 |
11 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58600 |
12 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58600 |
13 | Siêu âm màng phổi | 58600 |
14 | Siêu âm nhãn cầu | 58600 |
15 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58600 |
16 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58600 |
17 | Siêu âm qua thóp | 58600 |
18 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58600 |
19 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58600 |
20 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58600 |
21 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58600 |
22 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58600 |
23 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58600 |
24 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58600 |
25 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58600 |
26 | Siêu âm tuyến giáp | 58600 |
27 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58600 |
28 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 195600 |
29 | Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường | 252300 |
30 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252300 |
31 | Siêu âm doppler mạch máu | 252300 |
32 | Siêu âm doppler tim | 252300 |
33 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252300 |
34 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252300 |
35 | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | 252300 |
36 | Siêu âm doppler động mạch thận | 252300 |
37 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | 252300 |
38 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252300 |
39 | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 252300 |
40 | Siêu âm doppler tim, van tim | 252300 |
41 | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 252300 |
42 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 252300 |
43 | Siêu âm doppler xuyên sọ | 252300 |
44 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252300 |
45 | Siêu âm 3D/4D tim | 486300 |
IV | CHỤP X-QUANG | |
1 | Chụp lỗ thị giác | 58300 |
2 | Chụp X-quang Blondeau | 58300 |
3 | Chụp X-quang Chausse III | 58300 |
4 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | 58300 |
5 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | 58300 |
6 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | 58300 |
7 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | 58300 |
8 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | 58300 |
9 | Chụp X-quang Hirtz | 58300 |
10 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 58300 |
11 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | 58300 |
12 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 58300 |
13 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | 58300 |
14 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 58300 |
15 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | 58300 |
16 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | 58300 |
17 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | 58300 |
18 | Chụp X-quang mỏm trâm | 58300 |
19 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 58300 |
20 | Chụp X-quang ngực thẳng | 58300 |
21 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) | 58300 |
22 | Chụp X-quang Schuller | 58300 |
23 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | 58300 |
24 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | 58300 |
25 | Chụp X-quang Stenvers | 58300 |
26 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | 58300 |
27 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 58300 |
28 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 58300 |
29 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | 58300 |
30 | Chụp lỗ thị giác | 64300 |
31 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 64300 |
32 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 64300 |
33 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 64300 |
34 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 64300 |
35 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 64300 |
36 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 64300 |
37 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | 64300 |
38 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64300 |
39 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64300 |
40 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | 64300 |
41 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | 64300 |
42 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64300 |
43 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 64300 |
44 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 64300 |
45 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 64300 |
46 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | 64300 |
47 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64300 |
48 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64300 |
49 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | 64300 |
50 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | 64300 |
51 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | 64300 |
52 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 64300 |
53 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | 64300 |
54 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | 64300 |
55 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | 64300 |
56 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | 64300 |
57 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 64300 |
58 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 64300 |
59 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | 64300 |
60 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | 64300 |
61 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 64300 |
62 | Chụp X-quang ngực thẳng | 64300 |
63 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | 64300 |
64 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 77300 |
65 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | 77300 |
66 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | 77300 |
67 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 77300 |
68 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 77300 |
69 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 77300 |
70 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 77300 |
71 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 77300 |
72 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 77300 |
73 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77300 |
74 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77300 |
75 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | 77300 |
76 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | 77300 |
77 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | 77300 |
78 | Chụp X-quang ngực thẳng | 77300 |
79 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | 77300 |
80 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng | 77300 |
81 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | 77300 |
82 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77300 |
83 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77300 |
84 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 77300 |
85 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 77300 |
86 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 77300 |
87 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | 77300 |
88 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77300 |
89 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77300 |
90 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | 77300 |
91 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | 77300 |
92 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | 16100 |
93 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng | 109300 |
94 | Chụp X-quang đường mật qua Kehr | 280800 |
95 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 579800 |
96 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng | 411800 |
97 | Chụp X-quang tuyến vú | 102300 |
98 | Chụp lỗ thị giác | 73300 |
99 | Chụp X-quang Blondeau | 73300 |
100 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 73300 |
101 | Chụp X-quang Chausse III | 73300 |
102 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | 73300 |
103 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | 73300 |
104 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | 73300 |
105 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 73300 |
106 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 73300 |
107 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 73300 |
108 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | 73300 |
109 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 73300 |
110 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 73300 |
111 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 73300 |
112 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | 73300 |
113 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | 73300 |
114 | Chụp X-quang Hirtz | 73300 |
115 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 73300 |
116 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | 73300 |
117 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73300 |
118 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | 73300 |
119 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | 73300 |
120 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 73300 |
121 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73300 |
122 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | 73300 |
123 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | 73300 |
124 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 73300 |
125 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | 73300 |
126 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | 73300 |
127 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | 73300 |
128 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | 73300 |
129 | Chụp X-quang mỏm trâm | 73300 |
130 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 73300 |
131 | Chụp X-quang ngực thẳng | 73300 |
132 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | 73300 |
133 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) | 73300 |
134 | Chụp X-quang Schuller | 73300 |
135 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | 73300 |
136 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | 73300 |
137 | Chụp X-quang Stenvers | 73300 |
138 | Chụp X-quang tại giường | 73300 |
139 | Chụp X-quang tại phòng mổ | 73300 |
140 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | 73300 |
141 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73300 |
142 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73300 |
143 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 73300 |
144 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 73300 |
145 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 73300 |
146 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | 73300 |
147 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 73300 |
148 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73300 |
149 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73300 |
150 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | 73300 |
151 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | 73300 |
152 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | 73300 |
153 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | 73300 |
154 | Chụp lỗ thị giác | 105300 |
155 | Chụp X-quang Blondeau | 105300 |
156 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 105300 |
157 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | 105300 |
158 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | 105300 |
159 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | 105300 |
160 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 105300 |
161 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 105300 |
162 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 105300 |
163 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 105300 |
164 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 105300 |
165 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 105300 |
166 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | 105300 |
167 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105300 |
168 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105300 |
169 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | 105300 |
170 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | 105300 |
171 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | 105300 |
172 | Chụp X-quang ngực thẳng | 105300 |
173 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | 105300 |
174 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | 105300 |
175 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105300 |
176 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105300 |
177 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 105300 |
178 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 105300 |
179 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 105300 |
180 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | 105300 |
181 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105300 |
182 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105300 |
183 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | 105300 |
184 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | 105300 |
185 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | 105300 |
186 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 130300 |
187 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 130300 |
188 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng | 130300 |
189 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | 23700 |
190 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng | 451800 |
191 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 649800 |
192 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng | 264800 |
V | DỊCH VỤ KỸ THUẬT | |
1 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248500 |
2 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 248500 |
3 | Bơm rửa khoang màng phổi | 248500 |
4 | Bơm rửa màng phổi | 248500 |
5 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | 248500 |
6 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532500 |
7 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 532500 |
8 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40300 |
9 | Cắt chỉ khâu da | 40300 |
10 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40300 |
11 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40300 |
12 | Cắt chỉ | 40300 |
13 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40300 |
14 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40300 |
15 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40300 |
16 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40300 |
17 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40300 |
18 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153700 |
19 | Chọc dò dịch màng phổi | 153700 |
20 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153700 |
21 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153700 |
22 | Chọc dịch màng bụng | 153700 |
23 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153700 |
24 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 153700 |
25 | Chọc thăm dò màng phổi | 153700 |
26 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 153700 |
27 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 153700 |
28 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195900 |
29 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 195900 |
30 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 195900 |
31 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162900 |
32 | Chọc hút khí màng phổi | 162900 |
33 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 162900 |
34 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 162900 |
35 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280500 |
36 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280500 |
37 | Chọc dò màng ngoài tim | 280500 |
38 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 280500 |
39 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280500 |
40 | Chọc dò dịch não tủy | 126900 |
41 | Chọc dịch tủy sống | 126900 |
42 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 126900 |
43 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 178500 |
44 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 240900 |
45 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126700 |
46 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126700 |
47 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126700 |
48 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171900 |
49 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 171900 |
50 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 126700 |
51 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170900 |
52 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 170900 |
53 | Mở màng phổi cấp cứu | 628500 |
54 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 628500 |
55 | Mở màng phổi tối thiểu | 628500 |
56 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729400 |
57 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 685500 |
58 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 685500 |
59 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 685500 |
60 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 685500 |
61 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 685500 |
62 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 685500 |
63 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1158500 |
64 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 1158500 |
65 | Đặt nội khí quản | 600500 |
66 | Thay ống nội khí quản | 600500 |
67 | Đặt nội khí quản | 600500 |
68 | Đặt nội khí quản | 600500 |
69 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 |
70 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 |
71 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 |
72 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 101800 |
73 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 950500 |
74 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 950500 |
75 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 192300 |
76 | Dẫn lưu màng phổi liên tục | 192300 |
77 | Hút dịch khớp gối | 129600 |
78 | Hút nang bao hoạt dịch | 129600 |
79 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 |
80 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 |
81 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14100 |
82 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14100 |
83 | Hút đờm hầu họng | 14100 |
84 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | 14100 |
85 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2310600 |
86 | Mở khí quản cấp cứu | 759800 |
87 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 759800 |
88 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759800 |
89 | Mở khí quản thường quy | 759800 |
90 | Mở khí quản | 759800 |
91 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 759800 |
92 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 759800 |
93 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 759800 |
94 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 405500 |
95 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405500 |
96 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 405500 |
97 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405500 |
98 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 5859300 |
99 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 493800 |
100 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 317000 |
101 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 276500 |
102 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276500 |
103 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 468800 |
104 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352100 |
105 | Nội soi đại tràng sigma | 352100 |
106 | Nội soi trực tràng ống mềm | 215200 |
107 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 798300 |
108 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 798300 |
109 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 798300 |
110 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 905700 |
111 | Nong niệu đạo | 273500 |
112 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230500 |
113 | Rửa bàng quang | 230500 |
114 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230500 |
115 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230500 |
116 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 230500 |
117 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 |
118 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 |
119 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 |
120 | Rửa dạ dày sơ sinh | 152000 |
121 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622500 |
122 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622500 |
123 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 880200 |
124 | Rút máu để điều trị | 289400 |
125 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194700 |
126 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659900 |
127 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 659900 |
128 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 586300 |
129 | Sinh thiết hốc mũi | 138500 |
130 | Sinh thiết u họng miệng | 138500 |
131 | Rửa màng bụng cấp cứu | 463500 |
132 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 656700 |
133 | Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ | 283800 |
134 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 1042500 |
135 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 1042500 |
136 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279500 |
137 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 279500 |
138 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 279500 |
139 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64300 |
140 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64300 |
141 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 64300 |
142 | Thay băng | 64300 |
143 | Thay băng vết mổ | 64300 |
144 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 64300 |
145 | Thay băng | 89500 |
146 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 89500 |
147 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 89500 |
148 | Thay băng vết mổ | 89500 |
149 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 121400 |
150 | Thay băng | 121400 |
151 | Thay băng vết mổ | 121400 |
152 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 121400 |
153 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148600 |
154 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148600 |
155 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 148600 |
156 | Thay băng | 148600 |
157 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 148600 |
158 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 193600 |
159 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 193600 |
160 | Thay băng | 193600 |
161 | Thay băng vết mổ | 193600 |
162 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 193600 |
163 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 275600 |
164 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 275600 |
165 | Thay băng | 275600 |
166 | Thay băng vết mổ | 275600 |
167 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 275600 |
168 | Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng | 263700 |
169 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 |
170 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 |
171 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 |
172 | Thay canuyn | 263700 |
173 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac | 625000 |
174 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập | 625000 |
175 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP | 625000 |
176 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP | 625000 |
177 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 625000 |
178 | Thông khí nhân tạo xâm nhập | 625000 |
179 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) | 625000 |
180 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP | 625000 |
181 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV | 625000 |
182 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV | 625000 |
183 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV | 625000 |
184 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV | 625000 |
185 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 625000 |
186 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101800 |
187 | Thông bàng quang | 101800 |
188 | Đặt sonde bàng quang | 101800 |
189 | Thông tiểu | 101800 |
190 | Đặt ống thông hậu môn | 92400 |
191 | Thụt giữ | 92400 |
192 | Thụt tháo | 92400 |
193 | Đặt ống thông hậu môn | 92400 |
194 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92400 |
195 | Thụt tháo phân | 92400 |
196 | Đặt sonde hậu môn | 92400 |
197 | Đặt sonde hậu môn | 92400 |
198 | Thụt tháo phân | 92400 |
199 | Thụt tháo phân | 92400 |
200 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92400 |
201 | Tiêm bắp thịt | 15100 |
202 | Tiêm dưới da | 15100 |
203 | Tiêm tĩnh mạch | 15100 |
204 | Tiêm trong da | 15100 |
205 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 104400 |
206 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 104400 |
207 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 104400 |
208 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 104400 |
209 | Tiêm gân gấp ngón tay | 104400 |
210 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 104400 |
211 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 104400 |
212 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 104400 |
213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 104400 |
214 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 104400 |
215 | Tiêm khớp cổ chân | 104400 |
216 | Tiêm khớp cổ tay | 104400 |
217 | Tiêm khớp cùng chậu | 104400 |
218 | Tiêm khớp đòn - cùng vai | 104400 |
219 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 104400 |
220 | Tiêm khớp gối | 104400 |
221 | Tiêm khớp háng | 104400 |
222 | Tiêm khớp khuỷu tay | 104400 |
223 | Tiêm khớp thái dương hàm | 104400 |
224 | Tiêm khớp ức - sườn | 104400 |
225 | Tiêm khớp ức đòn | 104400 |
226 | Tiêm khớp vai | 104400 |
227 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148700 |
228 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 25100 |
229 | Truyền tĩnh mạch | 25100 |
230 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | 25100 |
231 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194700 |
232 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | 194700 |
233 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 194700 |
234 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | 194700 |
235 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | 194700 |
236 | Khâu vết rách vành tai | 194700 |
237 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 194700 |
238 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | 269500 |
239 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 269500 |
240 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | 269500 |
241 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 269500 |
242 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289500 |
243 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | 289500 |
244 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 289500 |
245 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | 289500 |
246 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 289500 |
247 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | 354200 |
248 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 354200 |
249 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | 354200 |
250 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 354200 |
251 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50800 |
252 | Điều trị bằng Parafin | 46000 |
253 | Bó thuốc | 57600 |
254 | Mãng châm | 83300 |
255 | Ôn châm | 83300 |
256 | Chích lể | 76300 |
257 | Hào châm | 76300 |
258 | Mai hoa châm | 76300 |
259 | Nhĩ châm | 76300 |
260 | Ôn châm | 76300 |
261 | Từ châm | 76300 |
262 | Cấy chỉ | 156400 |
263 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | 156400 |
264 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156400 |
265 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156400 |
266 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156400 |
267 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 156400 |
268 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 156400 |
269 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156400 |
270 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156400 |
271 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156400 |
272 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 156400 |
273 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156400 |
274 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 156400 |
275 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156400 |
276 | Chườm ngải | 37000 |
277 | Cứu | 37000 |
278 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37000 |
279 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37000 |
280 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37000 |
281 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37000 |
282 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37000 |
283 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37000 |
284 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37000 |
285 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37000 |
286 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37000 |
287 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37000 |
288 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37000 |
289 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37000 |
290 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37000 |
291 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37000 |
292 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37000 |
293 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37000 |
294 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37000 |
295 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37000 |
296 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37000 |
297 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37000 |
298 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37000 |
299 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37000 |
300 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37000 |
301 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37000 |
302 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37000 |
303 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 37000 |
304 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37000 |
305 | Đặt thuốc YHCT | 51100 |
306 | Điện châm | 85300 |
307 | Điện châm | 78300 |
308 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78300 |
309 | Điện châm điều trị cảm mạo | 78300 |
310 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78300 |
311 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78300 |
312 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78300 |
313 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78300 |
314 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78300 |
315 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 78300 |
316 | Điện châm điều trị đau răng | 78300 |
317 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78300 |
318 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78300 |
319 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78300 |
320 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78300 |
321 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78300 |
322 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78300 |
323 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78300 |
324 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78300 |
325 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78300 |
326 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78300 |
327 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78300 |
328 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78300 |
329 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78300 |
330 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 78300 |
331 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78300 |
332 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78300 |
333 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 78300 |
334 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78300 |
335 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78300 |
336 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78300 |
337 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78300 |
338 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78300 |
339 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78300 |
340 | Điện châm điều trị sa tử cung | 78300 |
341 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78300 |
342 | Điện châm điều trị trĩ | 78300 |
343 | Điện châm điều trị ù tai | 78300 |
344 | Điện châm điều trị viêm Amidan | 78300 |
345 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78300 |
346 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78300 |
347 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78300 |
348 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78300 |
349 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 48900 |
350 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 48900 |
351 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44900 |
352 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36700 |
353 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36700 |
354 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36700 |
355 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36700 |
356 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | 40900 |
357 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 40900 |
358 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40900 |
359 | Kéo nắn cột sống cổ | 54800 |
360 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54800 |
361 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 219700 |
362 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59300 |
363 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59300 |
364 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 59300 |
365 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 59300 |
366 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 59300 |
367 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 59300 |
368 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 59300 |
369 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 59300 |
370 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 59300 |
371 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 59300 |
372 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 59300 |
373 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 59300 |
374 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 59300 |
375 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 162700 |
376 | laser châm | 52100 |
377 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | 36600 |
378 | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 119200 |
379 | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 119200 |
380 | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 119200 |
381 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54800 |
382 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54800 |
383 | Sắc thuốc thang | 14000 |
384 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 14000 |
385 | Điều trị bằng siêu âm | 48700 |
386 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 41100 |
387 | Điều trị bằng sóng ngắn | 41100 |
388 | Tập tri giác và nhận thức | 51400 |
389 | Luyện tập dưỡng sinh | 33400 |
390 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 77500 |
391 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | 14700 |
392 | Vận động trị liệu bàng quang | 318700 |
393 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) | 318700 |
394 | Tập nuốt | 173700 |
395 | Tập nuốt | 144700 |
396 | Tập cho người thất ngôn | 124000 |
397 | Tập sửa lỗi phát âm | 124000 |
398 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51800 |
399 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59300 |
400 | Tập điều hợp vận động | 59300 |
401 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59300 |
402 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59300 |
403 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 59300 |
404 | Tập vận động có kháng trở | 59300 |
405 | Tập vận động có trợ giúp | 59300 |
406 | Tập vận động thụ động | 59300 |
407 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33400 |
408 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 33400 |
409 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 33400 |
410 | Tập đi với bàn xương cá | 33400 |
411 | Tập đi với chân giả dưới gối | 33400 |
412 | Tập đi với chân giả trên gối | 33400 |
413 | Tập đi với gậy | 33400 |
414 | Tập đi với khung tập đi | 33400 |
415 | Tập đi với khung treo | 33400 |
416 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33400 |
417 | Tập đi với thanh song song | 33400 |
418 | Tập lên, xuống cầu thang | 33400 |
419 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 33400 |
420 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 33400 |
421 | Tập vận động trên bóng | 33400 |
422 | Tập với bàn nghiêng | 33400 |
423 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 33400 |
424 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33400 |
425 | Tập với giàn treo các chi | 33400 |
426 | Tập với máy tập thăng bằng | 33400 |
427 | Tập với thang tường | 33400 |
428 | Tập với ròng rọc | 14700 |
429 | Tập với xe đạp tập | 14700 |
430 | Thủy châm | 77100 |
431 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 77100 |
432 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 77100 |
433 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 77100 |
434 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 77100 |
435 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 77100 |
436 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 77100 |
437 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 77100 |
438 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77100 |
439 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77100 |
440 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77100 |
441 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77100 |
442 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77100 |
443 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 77100 |
444 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77100 |
445 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77100 |
446 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77100 |
447 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77100 |
448 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 77100 |
449 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77100 |
450 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77100 |
451 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77100 |
452 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77100 |
453 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77100 |
454 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 77100 |
455 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77100 |
456 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77100 |
457 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77100 |
458 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77100 |
459 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77100 |
460 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 77100 |
461 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77100 |
462 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77100 |
463 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 77100 |
464 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 77100 |
465 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 77100 |
466 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77100 |
467 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 77100 |
468 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77100 |
469 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77100 |
470 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 77100 |
471 | Thuỷ châm điều trị nấc | 77100 |
472 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 77100 |
473 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77100 |
474 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 77100 |
475 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77100 |
476 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 77100 |
477 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77100 |
478 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 77100 |
479 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77100 |
480 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77100 |
481 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 77100 |
482 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 77100 |
483 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 77100 |
484 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77100 |
485 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 77100 |
486 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77100 |
487 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 77100 |
488 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 77100 |
489 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 77100 |
490 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77100 |
491 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77100 |
492 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 77100 |
493 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77100 |
494 | Điều trị bằng bùn | 68900 |
495 | Điều trị bằng nước khóang | 68900 |
496 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 68900 |
497 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 68900 |
498 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 40200 |
499 | Vận động trị liệu hô hấp | 32900 |
500 | Vận động trị liệu hô hấp | 32900 |
501 | Tập các kiểu thở | 32900 |
502 | Tập ho có trợ giúp | 32900 |
503 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 76000 |
504 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 76000 |
505 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76000 |
506 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76000 |
507 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76000 |
508 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76000 |
509 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76000 |
510 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76000 |
511 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76000 |
512 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76000 |
513 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76000 |
514 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76000 |
515 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76000 |
516 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76000 |
517 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76000 |
518 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76000 |
519 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76000 |
520 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76000 |
521 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76000 |
522 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76000 |
523 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76000 |
524 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76000 |
525 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76000 |
526 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76000 |
527 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76000 |
528 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76000 |
529 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76000 |
530 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76000 |
531 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76000 |
532 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76000 |
533 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76000 |
534 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76000 |
535 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76000 |
536 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76000 |
537 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76000 |
538 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76000 |
539 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76000 |
540 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76000 |
541 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76000 |
542 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76000 |
543 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76000 |
544 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76000 |
545 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76000 |
546 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76000 |
547 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76000 |
548 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76000 |
549 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76000 |
550 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76000 |
551 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76000 |
552 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76000 |
553 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76000 |
554 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76000 |
555 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76000 |
556 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76000 |
557 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76000 |
558 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76000 |
559 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76000 |
560 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76000 |
561 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 76000 |
562 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 39000 |
563 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 51300 |
564 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51300 |
565 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64900 |
566 | Xoa bóp toàn thân bằng tay | 64900 |
567 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64900 |
568 | Xông hơi thuốc | 50300 |
569 | Xông khói thuốc | 45300 |
570 | Xông thuốc bằng máy | 50300 |
571 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 885800 |
572 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 885800 |
573 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 885800 |
574 | Đo áp lực ổ bụng | 532400 |
575 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 532400 |
576 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532400 |
577 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 532400 |
578 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 373600 |
579 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 373600 |
580 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 546100 |
581 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 394800 |
582 | Test nội bì | 493800 |
583 | Test nội bì | 406800 |
584 | Tiêm ngoài màng cứng | 365100 |
585 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 231700 |
586 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 380200 |
587 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 399000 |
588 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 399000 |
589 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 399000 |
590 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 399000 |
591 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 399000 |
592 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 399000 |
593 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 399000 |
594 | Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | 1652800 |
595 | Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né | 278900 |
596 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né | 278900 |
597 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 351000 |
598 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 889700 |
599 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 649800 |
600 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2698800 |
601 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2698800 |
602 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 2698800 |
603 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 264700 |
604 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292300 |
605 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | 6955600 |
606 | Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 4561600 |
607 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4561600 |
608 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4561600 |
609 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4561600 |
610 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3620900 |
611 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 3620900 |
612 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | 3620900 |
613 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719800 |
614 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719800 |
615 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 452800 |
616 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 452800 |
617 | Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ | 5602400 |
618 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ | 7825900 |
619 | Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | 3996300 |
620 | Mở ngực thăm dò | 3595500 |
621 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3595500 |
622 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3595500 |
623 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | 3595500 |
624 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | 14778300 |
625 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3311900 |
626 | Phẫu thuật U máu | 3311900 |
627 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1925900 |
628 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 7392200 |
629 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 7392200 |
630 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 7392200 |
631 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 7392200 |
632 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi | 7392200 |
633 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi | 7392200 |
634 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7381300 |
635 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4497100 |
636 | Lấy sỏi bàng quang | 4569100 |
637 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 4569100 |
638 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4569100 |
639 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4569100 |
640 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3279000 |
641 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 4302500 |
642 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4621100 |
643 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2490900 |
644 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2490900 |
645 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2490900 |
646 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2490900 |
647 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1920900 |
648 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1920900 |
649 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1920900 |
650 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1920900 |
651 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1920900 |
652 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 1920900 |
653 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1920900 |
654 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | 1920900 |
655 | Tán sỏi ngoài cơ thể | 2454000 |
656 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3136900 |
657 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 3136900 |
658 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4941100 |
659 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4941100 |
660 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2705700 |
661 | Cắt màng ngăn tá tràng | 2705700 |
662 | Gỡ dính sau mổ lại | 2705700 |
663 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2705700 |
664 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 4764100 |
665 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4764100 |
666 | Cắt đoạn ruột non | 5100100 |
667 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 5100100 |
668 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 5100100 |
669 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 5100100 |
670 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2815900 |
671 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2815900 |
672 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2815900 |
673 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2815900 |
674 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2815900 |
675 | Cắt u tá tràng | 2815900 |
676 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2818700 |
677 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2818700 |
678 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2818700 |
679 | Dẫn lưu nang tụy | 2917900 |
680 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2917900 |
681 | Nối vị tràng | 2917900 |
682 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2917900 |
683 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3993400 |
684 | Cắt dạ dày hình chêm | 3993400 |
685 | Cắt ruột non hình chêm | 3993400 |
686 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3993400 |
687 | Đóng mở thông ruột non | 3993400 |
688 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3993400 |
689 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3993400 |
690 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3993400 |
691 | Lấy dị vật trực tràng | 3993400 |
692 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3993400 |
693 | Cầm máu nhu mô gan | 5861600 |
694 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5861600 |
695 | Cắt túi mật | 4993100 |
696 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3431900 |
697 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4970100 |
698 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4970100 |
699 | Cắt lách do chấn thương | 4943100 |
700 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 4955100 |
701 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4955100 |
702 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 5141100 |
703 | Cắt mạc nối lớn | 5141100 |
704 | Cắt u mạc treo ruột | 5141100 |
705 | Mở thông dạ dày | 2683900 |
706 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2683900 |
707 | Làm hậu môn nhân tạo | 2683900 |
708 | Mở bụng thăm dò | 2683900 |
709 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2683900 |
710 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2683900 |
711 | Mở thông dạ dày | 2683900 |
712 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2683900 |
713 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2683900 |
714 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 3512900 |
715 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3512900 |
716 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3512900 |
717 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3512900 |
718 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3512900 |
719 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3512900 |
720 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3512900 |
721 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3512900 |
722 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3142500 |
723 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 3142500 |
724 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3142500 |
725 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 3142500 |
726 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2816900 |
727 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2816900 |
728 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2816900 |
729 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | 2816900 |
730 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2816900 |
731 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2816900 |
732 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2816900 |
733 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2816900 |
734 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 2816900 |
735 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2816900 |
736 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2816900 |
737 | Cắt polyp trực tràng | 1108300 |
738 | Trích áp xe phần mềm lớn | 218500 |
739 | Trích nhọt ống tai ngoài | 218500 |
740 | Rạch áp xe mi | 218500 |
741 | Rạch áp xe túi lệ | 218500 |
742 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218500 |
743 | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 218500 |
744 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58400 |
745 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58400 |
746 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 667000 |
747 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 667000 |
748 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 667000 |
749 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 297000 |
750 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 297000 |
751 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 297000 |
752 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 282000 |
753 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 282000 |
754 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 282000 |
755 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 282000 |
756 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 282000 |
757 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 282000 |
758 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 182000 |
759 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 182000 |
760 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 182000 |
761 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 182000 |
762 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 182000 |
763 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 182000 |
764 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 434600 |
765 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 434600 |
766 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 434600 |
767 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 434600 |
768 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 434600 |
769 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 434600 |
770 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 434600 |
771 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 434600 |
772 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 434600 |
773 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 434600 |
774 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 256600 |
775 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 256600 |
776 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 256600 |
777 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 256600 |
778 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 256600 |
779 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 256600 |
780 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 256600 |
781 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 256600 |
782 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 256600 |
783 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 256600 |
784 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 342000 |
785 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 342000 |
786 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 342000 |
787 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 187000 |
788 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 187000 |
789 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 187000 |
790 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 257000 |
791 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 257000 |
792 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 257000 |
793 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 257000 |
794 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 257000 |
795 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 257000 |
796 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 257000 |
797 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 257000 |
798 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 257000 |
799 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 192400 |
800 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 192400 |
801 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 192400 |
802 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 192400 |
803 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 192400 |
804 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 192400 |
805 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 192400 |
806 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 192400 |
807 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 192400 |
808 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 372700 |
809 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 372700 |
810 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 372700 |
811 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 372700 |
812 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 372700 |
813 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 372700 |
814 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 372700 |
815 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 372700 |
816 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 372700 |
817 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 242400 |
818 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 242400 |
819 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 242400 |
820 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 242400 |
821 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 242400 |
822 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 242400 |
823 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 242400 |
824 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 242400 |
825 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 242400 |
826 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 749600 |
827 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 370100 |
828 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 372700 |
829 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 372700 |
830 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 372700 |
831 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 372700 |
832 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 372700 |
833 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 372700 |
834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 372700 |
835 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 372700 |
836 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 372700 |
837 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 372700 |
838 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 372700 |
839 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 300100 |
840 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 300100 |
841 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 300100 |
842 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 300100 |
843 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 300100 |
844 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 300100 |
845 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 300100 |
846 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 300100 |
847 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 300100 |
848 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 300100 |
849 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 300100 |
850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 372700 |
851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 372700 |
852 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 372700 |
853 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 372700 |
854 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 372700 |
855 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 372700 |
856 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 372700 |
857 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 372700 |
858 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 372700 |
859 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 372700 |
860 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 372700 |
861 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 372700 |
862 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 372700 |
863 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 300100 |
864 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 300100 |
865 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 300100 |
866 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 300100 |
867 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 300100 |
868 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 300100 |
869 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 300100 |
870 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 300100 |
871 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 300100 |
872 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 300100 |
873 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 300100 |
874 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 300100 |
875 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 300100 |
876 | Nắn, bó bột cột sống | 659600 |
877 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 659600 |
878 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 659600 |
879 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 659600 |
880 | Bột Corset Minerve,Cravate | 659600 |
881 | Nắn, bó bột cột sống | 659600 |
882 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 659600 |
883 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 659600 |
884 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 659600 |
885 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 659600 |
886 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 659600 |
887 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 659600 |
888 | Nắn, bó bột cột sống | 379600 |
889 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 379600 |
890 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 379600 |
891 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 379600 |
892 | Bột Corset Minerve,Cravate | 379600 |
893 | Nắn, bó bột cột sống | 379600 |
894 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 379600 |
895 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 379600 |
896 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 379600 |
897 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 379600 |
898 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 379600 |
899 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 379600 |
900 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167000 |
901 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167000 |
902 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167000 |
903 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167000 |
904 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3994900 |
905 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 3411300 |
906 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 3411300 |
907 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 4324900 |
908 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 4324900 |
909 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 4324900 |
910 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | 4324900 |
911 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 4324900 |
912 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 3923600 |
913 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 4102500 |
914 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 4102500 |
915 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân | 4102500 |
916 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 4102500 |
917 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 4102500 |
918 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 4102500 |
919 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | 4102500 |
920 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay | 4102500 |
921 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 4102500 |
922 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | 4102500 |
923 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày | 4102500 |
924 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 4102500 |
925 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | 4102500 |
926 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 4102500 |
927 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | 4102500 |
928 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 4102500 |
929 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 4102500 |
930 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 4102500 |
931 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4102500 |
932 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 4102500 |
933 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | 4102500 |
934 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 4102500 |
935 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 4102500 |
936 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | 4102500 |
937 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | 4102500 |
938 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | 4102500 |
939 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 4102500 |
940 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | 4102500 |
941 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | 4102500 |
942 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 4102500 |
943 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 4102500 |
944 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 4102500 |
945 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu | 4102500 |
946 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | 4102500 |
947 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | 4102500 |
948 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | 4102500 |
949 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 4102500 |
950 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | 4102500 |
951 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | 4102500 |
952 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4102500 |
953 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 4102500 |
954 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | 4102500 |
955 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 4102500 |
956 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | 4102500 |
957 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | 4102500 |
958 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 4102500 |
959 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần | 4102500 |
960 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 4102500 |
961 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn | 4102500 |
962 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | 4102500 |
963 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn | 4102500 |
964 | Cắt u xương sụn lành tính | 4085900 |
965 | Nối gân duỗi | 3302900 |
966 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3302900 |
967 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 3302900 |
968 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3302900 |
969 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3302900 |
970 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 3302900 |
971 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3302900 |
972 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3302900 |
973 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3302900 |
974 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1857900 |
975 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1857900 |
976 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 3226900 |
977 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 3226900 |
978 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 3226900 |
979 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 3226900 |
980 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 3226900 |
981 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3226900 |
982 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 3226900 |
983 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3226900 |
984 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3226900 |
985 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3720600 |
986 | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² | 3044900 |
987 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 3044900 |
988 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2767900 |
989 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2767900 |
990 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2767900 |
991 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 5204600 |
992 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5204600 |
993 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 5204600 |
994 | Thương tích bàn tay phức tạp | 5204600 |
995 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 5712200 |
996 | Khâu vết thương lách | 3433300 |
997 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 3433300 |
998 | Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy | 3433300 |
999 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | 3433300 |
1000 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 3433300 |
1001 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 3433300 |
1002 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 3433300 |
1003 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3433300 |
1004 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 3433300 |
1005 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | 3433300 |
1006 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 2396200 |
1007 | Khâu vết thương thành bụng | 2396200 |
1008 | Mở thông túi mật | 2396200 |
1009 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2396200 |
1010 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2396200 |
1011 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 2396200 |
1012 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2396200 |
1013 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 2396200 |
1014 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2396200 |
1015 | Cắt u lành dương vật | 2396200 |
1016 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 2396200 |
1017 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1509500 |
1018 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1509500 |
1019 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1509500 |
1020 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1509500 |
1021 | Mở rộng lỗ sáo | 1509500 |
1022 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1509500 |
1023 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1509500 |
1024 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1509500 |
1025 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | 1509500 |
1026 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1509500 |
1027 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 1096500 |
1028 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 |
1029 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 |
1030 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 |
1031 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1079400 |
1032 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1079400 |
1033 | Bóc nhân xơ vú | 1079400 |
1034 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2971900 |
1035 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2971900 |
1036 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139000 |
1037 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 |
1038 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 |
1039 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 |
1040 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6815100 |
1041 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873000 |
1042 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951600 |
1043 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951600 |
1044 | Trích áp xe vú | 251500 |
1045 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885400 |
1046 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 1069900 |
1047 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312500 |
1048 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312500 |
1049 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2287400 |
1050 | Chọc ối điều trị đa ối | 825800 |
1051 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929400 |
1052 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929400 |
1053 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 191500 |
1054 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 389400 |
1055 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1191900 |
1056 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786700 |
1057 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1510300 |
1058 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 4545300 |
1059 | Forceps | 1141900 |
1060 | Giác hút | 1141900 |
1061 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236500 |
1062 | Hút thai dưới siêu âm | 522000 |
1063 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2951800 |
1064 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2520200 |
1065 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1663600 |
1066 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2119400 |
1067 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 2119400 |
1068 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2119400 |
1069 | Khâu tử cung do nạo thủng | 3054800 |
1070 | Khâu vòng cổ tử cung | 582500 |
1071 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2833400 |
1072 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2833400 |
1073 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94600 |
1074 | Lấy dị vật âm đạo | 653700 |
1075 | Lấy dị vật âm đạo | 653700 |
1076 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | 3191500 |
1077 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 3191500 |
1078 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 3191500 |
1079 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2501900 |
1080 | Nạo hút thai trứng | 914600 |
1081 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376500 |
1082 | Nội xoay thai | 1472000 |
1083 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 627100 |
1084 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313500 |
1085 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1265200 |
1086 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450000 |
1087 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199700 |
1088 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 611000 |
1089 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429500 |
1090 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 5206200 |
1091 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2949800 |
1092 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4849400 |
1093 | Cắt u vú lành tính | 3135800 |
1094 | Cắt u vú lành tính | 3135800 |
1095 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 3135800 |
1096 | Cắt u vú lành tính | 3135800 |
1097 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 3135800 |
1098 | Cắt polyp cổ tử cung | 2104900 |
1099 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | 2104900 |
1100 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 3001800 |
1101 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 4168300 |
1102 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 10506300 |
1103 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 8104200 |
1104 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 6836200 |
1105 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2932800 |
1106 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 4142300 |
1107 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 4197200 |
1108 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4157300 |
1109 | Phẫu thuật Crossen | 4444300 |
1110 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3594800 |
1111 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 3116800 |
1112 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 3116800 |
1113 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | 4570200 |
1114 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2604800 |
1115 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3376200 |
1116 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 6517600 |
1117 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4395200 |
1118 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4739300 |
1119 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 4739300 |
1120 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 8625200 |
1121 | Phẫu thuật Lefort | 3055800 |
1122 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3628800 |
1123 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3939300 |
1124 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4308300 |
1125 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4308300 |
1126 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4308300 |
1127 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4308300 |
1128 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 4308300 |
1129 | Cắt u nang buồng trứng | 3217800 |
1130 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3217800 |
1131 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3217800 |
1132 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 |
1133 | Cắt u nang buồng trứng | 3217800 |
1134 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3217800 |
1135 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3217800 |
1136 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 |
1137 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3217800 |
1138 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 |
1139 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 3054800 |
1140 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4721300 |
1141 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4721300 |
1142 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 5990300 |
1143 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 5503300 |
1144 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5503300 |
1145 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5503300 |
1146 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5503300 |
1147 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5503300 |
1148 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5503300 |
1149 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai | 5503300 |
1150 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5503300 |
1151 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5503300 |
1152 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5503300 |
1153 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 5503300 |
1154 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | 5503300 |
1155 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai | 5503300 |
1156 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5503300 |
1157 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5521300 |
1158 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5970800 |
1159 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5970800 |
1160 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 5395300 |
1161 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 5395300 |
1162 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 5988800 |
1163 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 5186800 |
1164 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 7279100 |
1165 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 7279100 |
1166 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 7279100 |
1167 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 4230100 |
1168 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 5142900 |
1169 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3596900 |
1170 | Phẫu thuật treo tử cung | 3131800 |
1171 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 414500 |
1172 | Soi cổ tử cung | 68100 |
1173 | Soi ối | 55100 |
1174 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | 436200 |
1175 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1754800 |
1176 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 700200 |
1177 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 700200 |
1178 | Bơm rửa lệ đạo | 41200 |
1179 | Cắt bỏ túi lệ | 930200 |
1180 | Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm | 1322100 |
1181 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1252600 |
1182 | Cắt bỏ chắp có bọc | 85500 |
1183 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 85500 |
1184 | Cắt bỏ chắp có bọc | 85500 |
1185 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85500 |
1186 | Trích dẫn lưu túi lệ | 85500 |
1187 | Điện di điều trị | 27500 |
1188 | Điện đông thể mi | 562100 |
1189 | Tập nhược thị | 43600 |
1190 | Tập nhược thị | 43600 |
1191 | Đo độ dày giác mạc | 145500 |
1192 | Đo biên độ điều tiết | 77000 |
1193 | Đo độ lác | 77000 |
1194 | Đo thị giác 2 mắt | 77000 |
1195 | Đo thị giác tương phản | 77000 |
1196 | Xác định sơ đồ song thị | 77000 |
1197 | Đo độ lác | 77000 |
1198 | Xác định sơ đồ song thị | 77000 |
1199 | Đo độ lồi | 68000 |
1200 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 68000 |
1201 | Đo đường kính giác mạc | 68000 |
1202 | Đo khúc xạ giác mạc | 41900 |
1203 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 41900 |
1204 | Đo khúc xạ máy | 12700 |
1205 | Đo khúc xạ máy | 12700 |
1206 | Đo nhãn áp | 31600 |
1207 | Đo nhãn áp | 31600 |
1208 | Đo thị trường chu biên | 31100 |
1209 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 31100 |
1210 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 31100 |
1211 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 69400 |
1212 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 69400 |
1213 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53600 |
1214 | Khâu cò mi, tháo cò | 452400 |
1215 | Khâu cò mi, tháo cò | 452400 |
1216 | Khâu củng mạc | 849600 |
1217 | Khâu củng mạc | 1244100 |
1218 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1244100 |
1219 | Đóng lỗ rò đường lệ | 1595200 |
1220 | Đóng lỗ rò đường lệ | 897100 |
1221 | Khâu da mi đơn giản | 897100 |
1222 | Khâu kết mạc | 897100 |
1223 | Khâu giác mạc | 799600 |
1224 | Khâu giác mạc | 1244100 |
1225 | Khâu phục hồi bờ mi | 813600 |
1226 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1043500 |
1227 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1043500 |
1228 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 830200 |
1229 | Cắt thị thần kinh | 830200 |
1230 | Lạnh đông thể mi | 1809000 |
1231 | Lấy dị vật giác mạc | 727900 |
1232 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 727900 |
1233 | Lấy dị vật giác mạc | 99400 |
1234 | Bóc giả mạc | 99400 |
1235 | Bóc sợi giác mạc | 99400 |
1236 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 99400 |
1237 | Lấy dị vật giác mạc | 946900 |
1238 | Lấy dị vật giác mạc | 359500 |
1239 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 359500 |
1240 | Lấy dị vật hốc mắt | 1013600 |
1241 | Lấy dị vật kết mạc | 71500 |
1242 | Lấy dị vật kết mạc | 71500 |
1243 | Lấy máu làm huyết thanh | 69000 |
1244 | Lấy máu làm huyết thanh | 69000 |
1245 | Lấy calci kết mạc | 40900 |
1246 | Mổ quặm bẩm sinh | 1351400 |
1247 | Phẫu thuật quặm | 1351400 |
1248 | Mổ quặm bẩm sinh | 698800 |
1249 | Mổ quặm bẩm sinh | 698800 |
1250 | Phẫu thuật quặm | 698800 |
1251 | Mổ quặm bẩm sinh | 1572200 |
1252 | Phẫu thuật quặm | 1572200 |
1253 | Mổ quặm bẩm sinh | 935200 |
1254 | Phẫu thuật quặm | 935200 |
1255 | Mổ quặm bẩm sinh | 1188600 |
1256 | Phẫu thuật quặm | 1188600 |
1257 | Mổ quặm bẩm sinh | 1833000 |
1258 | Phẫu thuật quặm | 1833000 |
1259 | Mổ quặm bẩm sinh | 2068800 |
1260 | Phẫu thuật quặm | 2068800 |
1261 | Mổ quặm bẩm sinh | 1387000 |
1262 | Phẫu thuật quặm | 1387000 |
1263 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 830200 |
1264 | Bơm hơi /khí tiền phòng | 830200 |
1265 | Múc nội nhãn | 599800 |
1266 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40900 |
1267 | Đặt bản silicon điều trị lõm mắt | 2925900 |
1268 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 130900 |
1269 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 130900 |
1270 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 130900 |
1271 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1202600 |
1272 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù | 2752600 |
1273 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) ± IOL | 2752600 |
1274 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL | 2752600 |
1275 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960200 |
1276 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960200 |
1277 | Cắt cơ Muller | 1402600 |
1278 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | 5035900 |
1279 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1322100 |
1280 | Cắt u da mi không ghép | 812100 |
1281 | Khâu phủ kết mạc | 698800 |
1282 | Rửa cùng đồ | 48300 |
1283 | Đo sắc giác | 80600 |
1284 | Đo sắc giác | 80600 |
1285 | Siêu âm mắt | 69700 |
1286 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 151000 |
1287 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33600 |
1288 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33600 |
1289 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60000 |
1290 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60000 |
1291 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60000 |
1292 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 60000 |
1293 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 60000 |
1294 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60000 |
1295 | Soi góc tiền phòng | 60000 |
1296 | Test phát hiện khô mắt | 46400 |
1297 | Test thử cảm giác giác mạc | 46400 |
1298 | Test thử cảm giác giác mạc | 46400 |
1299 | Bơm thông lệ đạo | 105800 |
1300 | Bơm thông lệ đạo | 105800 |
1301 | Bơm thông lệ đạo | 65100 |
1302 | Tiêm dưới kết mạc | 55000 |
1303 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55000 |
1304 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55000 |
1305 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55000 |
1306 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55000 |
1307 | Sửa sẹo sau mổ lác | 620000 |
1308 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344200 |
1309 | Đo độ sâu tiền phòng | 197200 |
1310 | Bẻ cuốn dưới | 165500 |
1311 | Bẻ cuốn mũi | 165500 |
1312 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 165500 |
1313 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu | 216500 |
1314 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 286500 |
1315 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu | 286500 |
1316 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1217100 |
1317 | Phẫu thuật cắt Amidan | 1217100 |
1318 | Cắt Amidan bằng máy | 2487100 |
1319 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần | 2487100 |
1320 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 580400 |
1321 | Cắt polyp ống tai | 2122100 |
1322 | Cắt polyp ống tai | 634500 |
1323 | Trích áp xe quanh Amidan | 295500 |
1324 | Trích áp xe quanh Amidan | 295500 |
1325 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 295500 |
1326 | Trích áp xe sàn miệng | 295500 |
1327 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64300 |
1328 | Chọc hút dịch vành tai | 64300 |
1329 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | 225500 |
1330 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | 141500 |
1331 | Đốt lạnh họng hạt | 141500 |
1332 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 141500 |
1333 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | 156300 |
1334 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 156300 |
1335 | Đốt nhiệt họng hạt | 89400 |
1336 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89400 |
1337 | Làm Proetz | 69300 |
1338 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27500 |
1339 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27500 |
1340 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27500 |
1341 | Khí dung mũi họng | 27500 |
1342 | Khí dung thuốc cấp cứu | 27500 |
1343 | Khí dung mũi họng | 27500 |
1344 | Khí dung đường thở ở người bệnh nặng | 27500 |
1345 | Làm thuốc tai | 22000 |
1346 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22000 |
1347 | Bơm thuốc thanh quản | 22000 |
1348 | Làm thuốc tai | 22000 |
1349 | Lấy dị vật hạ họng | 43100 |
1350 | Lấy dị vật hạ họng | 43100 |
1351 | Lấy dị vật họng miệng | 43100 |
1352 | Lấy dị vật tai | 70300 |
1353 | Lấy dị vật tai | 530700 |
1354 | Lấy dị vật tai | 530700 |
1355 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 530700 |
1356 | Lấy dị vật tai | 170600 |
1357 | Lấy dị vật tai | 170600 |
1358 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 170600 |
1359 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 754400 |
1360 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 404900 |
1361 | Lấy dị vật mũi | 705500 |
1362 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 705500 |
1363 | Lấy dị vật mũi | 213900 |
1364 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 213900 |
1365 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70300 |
1366 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1385400 |
1367 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | 1385400 |
1368 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 874800 |
1369 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | 874800 |
1370 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2804100 |
1371 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2804100 |
1372 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1326200 |
1373 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 852900 |
1374 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 852900 |
1375 | Nhét bấc mũi sau | 139000 |
1376 | Nhét bấc mũi trước | 139000 |
1377 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | 139000 |
1378 | Nhét bấc mũi sau | 139000 |
1379 | Nhét bấc mũi trước | 139000 |
1380 | Cắt polyp mũi | 705900 |
1381 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 705900 |
1382 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 489500 |
1383 | Chọc rửa xoang hàm | 310500 |
1384 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm | 310500 |
1385 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 489900 |
1386 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 489900 |
1387 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 705500 |
1388 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 705500 |
1389 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 774400 |
1390 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 774400 |
1391 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 350500 |
1392 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 350500 |
1393 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1658900 |
1394 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút | 1658900 |
1395 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê) | 1658900 |
1396 | Nội soi sinh thiết u vòm | 1601900 |
1397 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 545500 |
1398 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 545500 |
1399 | Nội soi sinh thiết u vòm | 545500 |
1400 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 545500 |
1401 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 545500 |
1402 | Nội soi họng | 40000 |
1403 | Nội soi mũi | 40000 |
1404 | Nội soi tai | 40000 |
1405 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | 116100 |
1406 | Nội soi mũi xoang | 40000 |
1407 | Nội soi tai mũi họng | 116100 |
1408 | Nội soi tai mũi họng | 116100 |
1409 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1761400 |
1410 | Phẫu thuật cắt Amidan | 1761400 |
1411 | Phẫu thuật cắt Amidan | 4003900 |
1412 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3209900 |
1413 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 3340900 |
1414 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4211900 |
1415 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 4211900 |
1416 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4211900 |
1417 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 4211900 |
1418 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 3526900 |
1419 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3209900 |
1420 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3209900 |
1421 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 3209900 |
1422 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 5244100 |
1423 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 3180600 |
1424 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 3180600 |
1425 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 3045800 |
1426 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | 3045800 |
1427 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 245500 |
1428 | Thông vòi nhĩ | 98300 |
1429 | Bơm hơi vòi nhĩ | 126500 |
1430 | Trích rạch màng nhĩ | 69300 |
1431 | Trích áp xe quanh Amidan | 771900 |
1432 | Trích áp xe quanh Amidan | 771900 |
1433 | Cắt phanh lưỡi | 771900 |
1434 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 771900 |
1435 | Trích áp xe sàn miệng | 771900 |
1436 | Vá nhĩ đơn thuần | 4058900 |
1437 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi | 1646800 |
1438 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật | 1646800 |
1439 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1646800 |
1440 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1075700 |
1441 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 1075700 |
1442 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 1075700 |
1443 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 1075700 |
1444 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1075700 |
1445 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 943600 |
1446 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 549900 |
1447 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 549900 |
1448 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 549900 |
1449 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 321400 |
1450 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 321400 |
1451 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) | 153600 |
1452 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153600 |
1453 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178900 |
1454 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178900 |
1455 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414400 |
1456 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414400 |
1457 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380100 |
1458 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380100 |
1459 | Điều trị tủy lại | 987500 |
1460 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 631000 |
1461 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 861000 |
1462 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 455500 |
1463 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 991000 |
1464 | Điều trị tủy răng sữa | 296100 |
1465 | Điều trị tủy răng sữa | 296100 |
1466 | Điều trị tủy răng sữa | 415500 |
1467 | Điều trị tủy răng sữa | 415500 |
1468 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369500 |
1469 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 369500 |
1470 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369500 |
1471 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369500 |
1472 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 112500 |
1473 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112500 |
1474 | Lấy cao răng | 159100 |
1475 | Lấy cao răng | 92500 |
1476 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110800 |
1477 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110800 |
1478 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217200 |
1479 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217200 |
1480 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110600 |
1481 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110600 |
1482 | Nhổ răng thừa | 239500 |
1483 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239500 |
1484 | Nhổ chân răng sữa | 46600 |
1485 | Nhổ răng sữa | 46600 |
1486 | Nhổ chân răng sữa | 46600 |
1487 | Nhổ răng sữa | 46600 |
1488 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280500 |
1489 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 280500 |
1490 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 280500 |
1491 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280500 |
1492 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280500 |
1493 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | 308000 |
1494 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 36500 |
1495 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 245500 |
1496 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245500 |
1497 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245500 |
1498 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245500 |
1499 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 245500 |
1500 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245500 |
1501 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245500 |
1502 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245500 |
1503 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245500 |
1504 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245500 |
1505 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 952100 |
1506 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 521000 |
1507 | Cắt phanh lưỡi | 344200 |
1508 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 1051700 |
1509 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 1051700 |
1510 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 771000 |
1511 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771000 |
1512 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 771000 |
1513 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 771000 |
1514 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771000 |
1515 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | 1208800 |
1516 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1208800 |
1517 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1208800 |
1518 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1208800 |
1519 | Cắt các u nang giáp móng | 2289300 |
1520 | Cắt các u lành vùng cổ | 2928100 |
1521 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2928100 |
1522 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 493500 |
1523 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 493500 |
1524 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1832000 |
1525 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | 3488600 |
1526 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | 3331900 |
1527 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | 869100 |
1528 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2566900 |
1529 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2566900 |
1530 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2595900 |
1531 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2595900 |
1532 | Cắt sẹo khâu kín | 3683600 |
1533 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 2093600 |
1534 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3065600 |
1535 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3065600 |
1536 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 2872600 |
1537 | Tắm điều trị người bệnh bỏng | 270100 |
1538 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 130600 |
1539 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 130600 |
1540 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 262900 |
1541 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 262900 |
1542 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458200 |
1543 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 458200 |
1544 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648200 |
1545 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213400 |
1546 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | 8570200 |
1547 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 3300700 |
1548 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ | 3300700 |
1549 | Cắt các u lành tuyến giáp | 2140700 |
1550 | Cắt nang thừng tinh một bên | 2140700 |
1551 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2140700 |
1552 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2140700 |
1553 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1456700 |
1554 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1456700 |
1555 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2434500 |
1556 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2434500 |
1557 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2434500 |
1558 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2434500 |
1559 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16000 |
1560 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 60800 |
1561 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 24800 |
1562 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 24800 |
1563 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22200 |
1564 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 22200 |
1565 | Định nhóm máu tại giường | 42100 |
1566 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42100 |
1567 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42100 |
1568 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | 42100 |
1569 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | 62200 |
1570 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 31100 |
1571 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 49700 |
1572 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33500 |
1573 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33500 |
1574 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 222700 |
1575 | Xét nghiệm Mucin test | 55900 |
1576 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 32300 |
1577 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) | 43500 |
1578 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 28400 |
1579 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70800 |
1580 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 74600 |
1581 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 74600 |
1582 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37300 |
1583 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24800 |
1584 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87000 |
1585 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87000 |
1586 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 31100 |
1587 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 55900 |
1588 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) | 80500 |
1589 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) | 31100 |
1590 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 40900 |
1591 | Xét nghiệm Đường - Ham | 74600 |
1592 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 18600 |
1593 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52100 |
1594 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13600 |
1595 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13600 |
1596 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68400 |
1597 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43500 |
1598 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43500 |
1599 | Tìm giun chỉ trong máu | 37300 |
1600 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 18600 |
1601 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 39700 |
1602 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39700 |
1603 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 18600 |
1604 | Tìm tế bào Hargraves | 69600 |
1605 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | 114300 |
1606 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39700 |
1607 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49700 |
1608 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43500 |
1609 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37300 |
1610 | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | 124400 |
1611 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 95300 |
1612 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | 144200 |
1613 | Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | 156200 |
1614 | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 144200 |
1615 | Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | 139200 |
1616 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 16800 |
1617 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13400 |
1618 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 89700 |
1619 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 39200 |
1620 | Định lượng C-Peptid [Máu] | 178300 |
1621 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 28000 |
1622 | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | 56100 |
1623 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56100 |
1624 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30200 |
1625 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22400 |
1626 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 22400 |
1627 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22400 |
1628 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22400 |
1629 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 22400 |
1630 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22400 |
1631 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22400 |
1632 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22400 |
1633 | Định lượng Albumin [Máu] | 22400 |
1634 | Định lượng Creatinin (máu) | 22400 |
1635 | Định lượng Creatinin [dịch] | 22400 |
1636 | Định lượng Globulin [Máu] | 22400 |
1637 | Định lượng Glucose [Máu] | 22400 |
1638 | Định lượng Phospho (máu) | 22400 |
1639 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | 22400 |
1640 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22400 |
1641 | Định lượng Urê [dịch] | 22400 |
1642 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22400 |
1643 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22400 |
1644 | Định lượng sắt huyết thanh | 33600 |
1645 | Định lượng Sắt [Máu] | 33600 |
1646 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28000 |
1647 | Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] | 28000 |
1648 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 28000 |
1649 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 |
1650 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 |
1651 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28000 |
1652 | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | 28000 |
1653 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 28000 |
1654 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16000 |
1655 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 16000 |
1656 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20000 |
1657 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105300 |
1658 | Định lượng Insulin [Máu] | 84100 |
1659 | Đo các chất khí trong máu | 224400 |
1660 | Đo lactat trong máu | 100900 |
1661 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 61700 |
1662 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 95300 |
1663 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 89700 |
1664 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67300 |
1665 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67300 |
1666 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67300 |
1667 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 67300 |
1668 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61700 |
1669 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | 44800 |
1670 | Định lượng Amylase [niệu] | 39200 |
1671 | Định lượng Canxi (niệu) | 25600 |
1672 | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | 30200 |
1673 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 22400 |
1674 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44800 |
1675 | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | 44800 |
1676 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44800 |
1677 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44800 |
1678 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44800 |
1679 | Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu | 44800 |
1680 | Định lượng Phospho [niệu] | 21200 |
1681 | Định tính Protein Bence-Jones [niệu] | 22400 |
1682 | Định lượng Glucose (niệu) | 14400 |
1683 | Định lượng Protein (niệu) | 14400 |
1684 | Cặn Addis | 44800 |
1685 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44800 |
1686 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 28600 |
1687 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28600 |
1688 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4900 |
1689 | Định lượng Axit Uric [niệu] | 16800 |
1690 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16800 |
1691 | Định lượng Urê (niệu) | 16800 |
1692 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 6600 |
1693 | Định lượng Clo [dịch não tủy] | 23400 |
1694 | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | 13400 |
1695 | Định lượng Glucose [dịch não tủy] | 13400 |
1696 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8800 |
1697 | Định lượng Protein [dịch não tủy] | 11200 |
1698 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8800 |
1699 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 58300 |
1700 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 95300 |
1701 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 71600 |
1702 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | 116400 |
1703 | HAV total miễn dịch bán tự động | 110800 |
1704 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | 123400 |
1705 | HBeAb miễn dịch bán tự động | 104400 |
1706 | HIV Ab test nhanh | 58600 |
1707 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 116400 |
1708 | HBc total miễn dịch bán tự động | 78300 |
1709 | HBsAb miễn dịch bán tự động | 78300 |
1710 | HCV Ab test nhanh | 58600 |
1711 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 130500 |
1712 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 130500 |
1713 | Chlamydia test nhanh | 78300 |
1714 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | 123400 |
1715 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | 142500 |
1716 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142500 |
1717 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142500 |
1718 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 142500 |
1719 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 125000 |
1720 | HBcAb test nhanh | 65200 |
1721 | HBeAb test nhanh | 65200 |
1722 | HBsAb test nhanh | 65200 |
1723 | HBeAg miễn dịch bán tự động | 104400 |
1724 | HBeAg test nhanh | 65200 |
1725 | HBsAg test nhanh | 58600 |
1726 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 81700 |
1727 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 441300 |
1728 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | 234900 |
1729 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | 341200 |
1730 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171100 |
1731 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | 336000 |
1732 | HEV IgG miễn dịch tự động | 336000 |
1733 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | 336000 |
1734 | HEV IgM miễn dịch tự động | 336000 |
1735 | HIV Ag/Ab test nhanh | 107300 |
1736 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 142500 |
1737 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 142500 |
1738 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 71600 |
1739 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 71600 |
1740 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41700 |
1741 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45500 |
1742 | Demodex nhuộm soi | 45500 |
1743 | Demodex soi tươi | 45500 |
1744 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45500 |
1745 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45500 |
1746 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45500 |
1747 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 45500 |
1748 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 45500 |
1749 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | 45500 |
1750 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 45500 |
1751 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 45500 |
1752 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 45500 |
1753 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 45500 |
1754 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 45500 |
1755 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 45500 |
1756 | Trứng giun soi tập trung | 45500 |
1757 | Trứng giun, sán soi tươi | 45500 |
1758 | Vi nấm nhuộm soi | 45500 |
1759 | Vi nấm soi tươi | 45500 |
1760 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 720500 |
1761 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 13000 |
1762 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35100 |
1763 | HAV Ab test nhanh | 130500 |
1764 | HEV Ab test nhanh | 130500 |
1765 | HEV IgM test nhanh | 130500 |
1766 | Rotavirus test nhanh | 194700 |
1767 | Vi hệ đường ruột | 32500 |
1768 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74200 |
1769 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 74200 |
1770 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74200 |
1771 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 74200 |
1772 | Vi khuẩn nhuộm soi | 74200 |
1773 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 74200 |
1774 | Vibrio cholerae soi tươi | 74200 |
1775 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261000 |
1776 | Cryptosporidium test nhanh | 261000 |
1777 | Dengue virus IgA test nhanh | 261000 |
1778 | Vi khuẩn test nhanh | 261000 |
1779 | Vi nấm test nhanh | 261000 |
1780 | Virus test nhanh | 261000 |
1781 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 213800 |
1782 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 190400 |
1783 | Định tính Porphyrin [niệu] | 63400 |
1784 | Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần) | 136000 |
1785 | Ghi điện não đồ thông thường | 75200 |
1786 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39900 |
1787 | Điện tim thường | 39900 |
1788 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39900 |
1789 | Điện tim thường | 39900 |
1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 86200 |
1791 | Đo chức năng hô hấp | 144300 |
1792 | Đo dung tích sống gắng sức - FVC | 806300 |
1793 | Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV | 806300 |
1794 | Nghiệm pháp atropin | 215800 |
1795 | Đo lưu huyết não | 50500 |
1796 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 136200 |
1797 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166200 |
1798 | Trắc nghiệm RAVEN | 30600 |
1799 | Thang đánh giá lo âu - Zung | 25600 |
1800 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | 25600 |
1801 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | 35600 |
1802 | Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em | 35600 |
1803 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | 35600 |
1804 | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) | 40600 |
1805 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT) | 40600 |
1806 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55000 |
1807 | Đường máu mao mạch | 16000 |
1808 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58600 |
1809 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58600 |
1810 | Chụp X-quang thực quản dạ dày | 264800 |
1811 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 276500 |
1812 | Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu | 273500 |
1813 | Thay băng, cắt chỉ | 89500 |
1814 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 54800 |
1815 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 4497100 |
1816 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4569100 |
1817 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3512900 |
1818 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên | 3512900 |
1819 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2816900 |
1820 | Cắt phymosis | 269500 |
1821 | Trích rạch áp xe nhỏ | 218500 |
1822 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 659600 |
1823 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 4324900 |
1824 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 4102500 |
1825 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 4102500 |
1826 | Nối gân gấp | 3302900 |
1827 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 3720600 |
1828 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6815100 |
1829 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1632200 |
1830 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3209900 |
1831 | Phẫu thuật nạo VA nội soi | 3045800 |
1832 | Trích rạch màng nhĩ | 69300 |
1833 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | 2140700 |
1834 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1596600 |
1835 | Đường máu mao mạch | 16000 |
1836 | Ghi điện não thường quy | 75200 |
1837 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78,300 |
1838 | Điện châm điều trị đau lưng | 78,300 |
1839 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 78,300 |
1840 | Siêu âm dương vật | 58,600 |
1841 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,856,600 |
1842 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54,800 |
1843 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 40,200 |
1844 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2,928,100 |
1845 | Thời gian máu đông | 13,600 |
1846 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 78,300 |
1847 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58,600 |
1848 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 78,300 |
1849 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 78,300 |
1850 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 78,300 |
1851 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78,300 |
1852 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 78,300 |
1853 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 78,300 |
1854 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 78,300 |
1855 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,188,300 |
1856 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3,226,900 |
1857 | Thời gian phục hồi Canxi | 33,500 |
1858 | Phẫu thuật viêm xương | 3,226,900 |
1859 | Streptococcus pyogenes ASO | 45,500 |
1860 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 308,300 |
1861 | Nối gân gấp | 3,302,900 |
1862 | Soi trực tràng | 215,200 |
1863 | Khâu da mi | 897,100 |
1864 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | 369,500 |
1865 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369,500 |
1866 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,832,000 |
1867 | Phương pháp Proetz | 69,300 |
1868 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 255,500 |
1869 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 458,200 |
1870 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 1,646,800 |
1871 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 124,300 |
1872 | Chụp Xquang đại tràng | 164,300 |
1873 | Cắt cụt cổ tử cung | 3,019,800 |
1874 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 68,400 |
1875 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 215,200 |
1876 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 4,102,500 |
1877 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 618,300 |
1878 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 110,300 |
1879 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 181,000 |
1880 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 618,300 |
1881 | Giác hơi | 36,700 |
1882 | Giác hơi | 36,700 |
1883 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 308,300 |
1884 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 308,300 |
1885 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 4,102,500 |
1886 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 4,102,500 |
1887 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 4,721,300 |
1888 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 3,011,900 |
1889 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 3,011,900 |
1890 | Khâu da mi | 1,595,200 |
1891 | Khâu giác mạc | 799,600 |
1892 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 3,228,100 |
1893 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3,923,600 |
1894 | Cắt u bao gân | 2,140,700 |
1895 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4,308,300 |
1896 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2,892,800 |
1897 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1,208,800 |
1898 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2,897,900 |
1899 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 3,044,900 |
1900 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm | 3,311,900 |
1901 | Nối gân duỗi | 3,302,900 |
1902 | Khâu phục hồi bờ mi | 813,600 |
1903 | Tháo bỏ các ngón chân | 3,226,900 |
1904 | Tháo đốt bàn | 3,226,900 |
1905 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 89,700 |
1906 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 39,200 |
1907 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 100,900 |
1908 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 659,600 |
1909 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 372,700 |
1910 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 372,700 |
1911 | Sắc thuốc thang | 14,000 |
1912 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 379,600 |
1913 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 659,600 |
1914 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 379,600 |
1915 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 659,600 |
1916 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 379,600 |
1917 | Tháo bột các loại | 61,400 |
1918 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 4,102,500 |
1919 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 4,102,500 |
1920 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 4,102,500 |
1921 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 4,102,500 |
1922 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 4,102,500 |
1923 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 4,102,500 |
1924 | Mở thông bàng quang | 405,500 |
1925 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4,102,500 |
1926 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 631,000 |
1927 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 861,000 |
1928 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 455,500 |
1929 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 991,000 |
1930 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 4,324,900 |
1931 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 4,324,900 |
1932 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | 5,363,900 |
1933 | Phẫu thuật cắt phanh má | 344,200 |
1934 | Phẫu thuật cắt phanh má | 344,200 |
1935 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344,200 |
1936 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344,200 |
1937 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 682,500 |
1938 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 3,397,900 |
1939 | Khâu vết thương vùng môi | 1,509,500 |
1940 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 3,044,900 |
1941 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ | 3,720,600 |
1942 | Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép | 439,100 |
1943 | Phẫu thuật tạo hình nhân trung | 2,396,200 |
1944 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2,767,900 |
1945 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 3,340,900 |
1946 | Cắt polyp ống tai | 2,122,100 |
1947 | Cắt polyp ống tai | 634,500 |
1948 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344,200 |
1949 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344,200 |
1950 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | 216,500 |
1951 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | 286,500 |
1952 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | 2,396,200 |
1953 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | 5,363,900 |
1954 | Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai | 1,646,800 |
1955 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 1,385,400 |
1956 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | 771,000 |
1957 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 830,200 |
1958 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1,244,100 |
1959 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 799,600 |
1960 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 799,600 |
1961 | Bơm hơi tiền phòng | 1,244,100 |
1962 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | 830,200 |
1963 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 2,068,800 |
1964 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 1,387,000 |
1965 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40,300 |
1966 | Soi góc tiền phòng | 60,000 |
1967 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 930,200 |
1968 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166,200 |
1969 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | 351,000 |
1970 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | 351,000 |
1971 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 48,900 |
1972 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44,900 |
1973 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166,200 |
1974 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma | 4,003,900 |
1975 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195,900 |
1976 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 222,300 |
1977 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 468,800 |
1978 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1,743,100 |
1979 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 656,700 |
1980 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 677,500 |
1981 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 468,800 |
1982 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 798,300 |
1983 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | 283,800 |
1984 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 1,108,300 |
1985 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | 1,743,100 |
1986 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 493,800 |
1987 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 252,300 |
1988 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 252,300 |
1989 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 52,100 |
1990 | Cắt nối niệu quản | 6,374,200 |
1991 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 2,917,900 |
1992 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 950,500 |
1993 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 4,102,500 |
1994 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 4,102,500 |
1995 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 4,102,500 |
1996 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 4,102,500 |
1997 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 4,102,500 |
1998 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 4,102,500 |
1999 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 2,698,800 |
2000 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | 3,320,600 |
2001 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 3,011,900 |
2002 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 6,346,300 |
2003 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 6,346,300 |
2004 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 6,346,300 |
2005 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6,548,300 |
2006 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5,503,300 |
2007 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 3,035,700 |
2008 | Gọt giác mạc đơn thuần | 860,200 |
2009 | Gọt giác mạc đơn thuần | 860,200 |
2010 | Phẫu thuật lác thông thường | 1,220,300 |
2011 | Phẫu thuật lác thông thường | 830,200 |
2012 | Phẫu thuật lác thông thường | 1,220,300 |
2013 | Phẫu thuật lác thông thường | 1,220,300 |
2014 | Phẫu thuật lác thông thường | 830,200 |
2015 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 830,200 |
2016 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 40,300 |
2017 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 1,402,600 |
2018 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 1,402,600 |
2019 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1,809,000 |
2020 | Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1,809,000 |
2021 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 41,100 |
2022 | Điều trị bằng vi sóng | 41,100 |
2023 | Điều trị bằng từ trường | 41,900 |
2024 | Siêu âm hốc mắt | 58,600 |
2025 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật | 3,308,100 |
2026 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật | 2,678,400 |
2027 | Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi | 2,373,500 |
2028 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 798,300 |
2029 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | 1,345,000 |
2030 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 1,010,000 |
2031 | Nội soi bàng quang | 575,300 |
2032 | Nội soi bàng quang | 975,300 |
2033 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 953,800 |
2034 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 953,800 |
2035 | Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật | 743,200 |
2036 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | 500,500 |
2037 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | 500,500 |
2038 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | 953,800 |
2039 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 975,300 |
2040 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 975,300 |
2041 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 3,035,700 |
2042 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4,667,800 |
2043 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 4,667,800 |
2044 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2,818,700 |
2045 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | 2,434,500 |
2046 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2,434,500 |
2047 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2,434,500 |
2048 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | 3,602,500 |
2049 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | 3,602,500 |
2050 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | 4,594,500 |
2051 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 3,602,500 |
2052 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 4,594,500 |
2053 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 4,594,500 |
2054 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 4,594,500 |
2055 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | 4,594,500 |
2056 | Định lượng Ferritin | 84,100 |
2057 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 13,400 |
2058 | Định lượng Ferritin [Máu] | 84,100 |
2059 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 28,000 |
2060 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | 212,300 |
2061 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 95,100 |
2062 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 194,700 |
2063 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | 953,800 |
2064 | Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 575,300 |
2065 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 953,800 |
2066 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 252,300 |
2067 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | 2,963,000 |
2068 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | 2,963,000 |
2069 | Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp | 2,963,000 |
2070 | Nội soi khớp vai điều trị bào khớp | 2,963,000 |
2071 | Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật | 2,963,000 |
2072 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601,000 |
2073 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601,000 |
2074 | Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | 161,500 |
2075 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | 1,345,000 |
2076 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352,100 |
2077 | Phẫu thuật lác thông thường | 830,200 |
2078 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 1,220,300 |
2079 | Định lượng Transferin [Máu] | 67,300 |
2080 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 58,400 |
2081 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | 3,302,900 |
2082 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1,743,100 |
2083 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2,651,700 |
2084 | Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm [gây tê] | 2,436,100 |
2085 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 3,577,600 |
2086 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3,577,600 |
2087 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | 2,816,800 |
2088 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] | 3,888,600 |
2089 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | 2,816,800 |
2090 | Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] | 2,305,100 |
2091 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 2,293,500 |
2092 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 2,149,000 |
2093 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2,149,000 |
2094 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] | 2,583,600 |
2095 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 3,536,400 |
2096 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] | 2,177,000 |
2097 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3,577,600 |
2098 | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | 2,493,700 |
2099 | Tháo đốt bàn [gây tê] | 2,493,700 |
2100 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | 2,493,700 |
2101 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1,569,000 |
2102 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] | 2,583,600 |
2103 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] | 3,964,400 |
2104 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | 2,149,000 |
2105 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 2,149,000 |
2106 | Nối gân duỗi [gây tê] | 2,604,700 |
2107 | Nối gân gấp [gây tê] | 2,604,700 |
2108 | Dẫn lưu đài bể thận qua da [gây tê] | 2,367,100 |
2109 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] | 2,604,700 |
2110 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | 2,604,700 |
2111 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] | 2,390,200 |
2112 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] | 2,421,600 |
2113 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] | 2,421,600 |
2114 | Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] | 3,859,600 |
2115 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây tê] | 3,859,600 |
2116 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2,277,400 |
2117 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] | 2,816,800 |
2118 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2,816,800 |
2119 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 2,604,700 |
2120 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2,493,700 |
2121 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1,716,500 |
2122 | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | 2,475,900 |
2123 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2,455,100 |
2124 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2,631,000 |
2125 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | 3,578,900 |
2126 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] | 7,223,900 |
2127 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2,872,900 |
2128 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 3,536,400 |
2129 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2,651,700 |
2130 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 2,651,700 |
2131 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | 3,888,600 |
2132 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 3,888,600 |
2133 | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 2,389,900 |
2134 | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3,546,600 |
2135 | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | 2,277,400 |
2136 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2,432,400 |
2137 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | 2,276,400 |
2138 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây tê] | 3,577,600 |
2139 | Nối gân duỗi [gây tê] | 2,604,700 |
2140 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2,604,700 |
2141 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2,493,700 |
2142 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 2,104,300 |
2143 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2,455,100 |
2144 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1,959,100 |
2145 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | 3,713,100 |
2146 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2,595,700 |
2147 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 1,535,600 |
2148 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1,773,600 |
2149 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | 3,193,100 |
2150 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] | 3,578,900 |
2151 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 3,536,400 |
2152 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2,651,700 |
2153 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2,651,700 |
Sáng: 7h30 - 11h30 | Chiều: 13h30 - 17h